2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Phrae United FC
Chiangrai FC
Phrae United FC
Chiangrai FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Chiangrai FC
Phrae United FC
Chiangrai FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Singha Chiangrai City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D2
|
Chiangrai FC
Chachoengsao
Chiangrai FC
Chachoengsao
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
TH FC
|
Army United FC
Chiangrai FC
Army United FC
Chiangrai FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA D2
|
Ayutthaya FC
Chiangrai FC
Ayutthaya FC
Chiangrai FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
THA D2
|
Chiangrai FC
Ang Thong FC
Chiangrai FC
Ang Thong FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D2
|
Kamphaeng Phet
Chiangrai FC
Kamphaeng Phet
Chiangrai FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
TH FC
|
Chiangrai FC
Kanthararom United
Chiangrai FC
Kanthararom United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA D2
|
Chiangrai FC
Maptaphut Rayong FC
Chiangrai FC
Maptaphut Rayong FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA LC
|
Phrae United FC
Chiangrai FC
Phrae United FC
Chiangrai FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D2
|
Lamphun Warrior
Chiangrai FC
Lamphun Warrior
Chiangrai FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D2
|
Chiangrai FC
Bangkok FC
Chiangrai FC
Bangkok FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
THA LC
|
Chiangrai FC
Watbot FC
Chiangrai FC
Watbot FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D2
|
Chiangrai FC
Muangkan Utd
Chiangrai FC
Muangkan Utd
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D2
|
Ubon Ratchathani FC
Chiangrai FC
Ubon Ratchathani FC
Chiangrai FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Chiangrai FC
Phrae United FC
Chiangrai FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D2
|
Ubon Ratchathani FC
Chiangrai FC
Ubon Ratchathani FC
Chiangrai FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
THA D2
|
Kamphaeng Phet
Chiangrai FC
Kamphaeng Phet
Chiangrai FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D2
|
Bangkok FC
Chiangrai FC
Bangkok FC
Chiangrai FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA LC
|
Chiangrai FC
Army United FC
Chiangrai FC
Army United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D2
|
Kalasin
Chiangrai FC
Kalasin
Chiangrai FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA LC
|
Uttaradit
Chiangrai FC
Uttaradit
Chiangrai FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Phrae United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Samut Prakan Customs United
Phrae United FC
Samut Prakan Customs United
Phrae United FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
THA D2
|
Lamphun Warrior
Phrae United FC
Lamphun Warrior
Phrae United FC
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
THA LC
|
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
THA D2
|
Phrae United FC
Ayutthaya FC
Phrae United FC
Ayutthaya FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
THA D2
|
Bangkok FC
Phrae United FC
Bangkok FC
Phrae United FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
TH FC
|
Kwang Muang
Phrae United FC
Kwang Muang
Phrae United FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
THA LC
|
Phrae United FC
Chiangrai FC
Phrae United FC
Chiangrai FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Ubon Ratchathani FC
Phrae United FC
Ubon Ratchathani FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D2
|
Muangkan Utd
Phrae United FC
Muangkan Utd
Phrae United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA LC
|
Phrae United FC
Phitsanulok FC
Phrae United FC
Phitsanulok FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D2
|
Maptaphut Rayong FC
Phrae United FC
Maptaphut Rayong FC
Phrae United FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Chiangmai FC
Phrae United FC
Chiangmai FC
Phrae United FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Chiangrai FC
Phrae United FC
Chiangrai FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D2
|
JL Chiangmai United FC
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
Phrae United FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Ayutthaya FC
Phrae United FC
Ayutthaya FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D2
|
Kalasin
Phrae United FC
Kalasin
Phrae United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TH FC
|
Phrae United FC
Sisaket FC
Phrae United FC
Sisaket FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D2
|
Phrae United FC
Maptaphut Rayong FC
Phrae United FC
Maptaphut Rayong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
TH FC
|
Phrae United FC
Kohkwang
Phrae United FC
Kohkwang
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
THA D2
|
Ayutthaya United
Phrae United FC
Ayutthaya United
Phrae United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 17
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%