2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 21 | 3 | 2 | 60 | 66 | 1 | 81% |
Chủ | 13 | 12 | 1 | 0 | 37 | 37 | 1 | 92% |
Khách | 13 | 9 | 2 | 2 | 23 | 29 | 1 | 69% |
6 trận gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 3 | 5 | 18 | -51 | 14 | 13 | 12% |
Chủ | 13 | 2 | 3 | 8 | -23 | 9 | 13 | 15% |
Khách | 13 | 1 | 2 | 10 | -28 | 5 | 13 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -11 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Borgeby FK
Nữ Umea FC
Nữ Borgeby FK
Nữ Umea FC
|
03 | 03 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Umea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
Nữ IK Uppsala
Nữ Umea FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Umea FC
Nữ Sundsvalls DFF
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
SW D1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Umea FC
Nữ AIK Solna
Nữ Umea FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
SWEC-W
|
Kovland IF (w)
Nữ Umea FC
Kovland IF (w)
Nữ Umea FC
|
11 | 26 | 11 | 26 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Assi IF
Nữ Umea FC
Nữ Assi IF
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ Umea FC
Nữ Lidkopings FK
Nữ Umea FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SW D1
|
Nữ Kvarnsvedens IK
Nữ Umea FC
Nữ Kvarnsvedens IK
Nữ Umea FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Moron BK
Nữ Umea FC
Nữ Moron BK
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
SW D1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Umea FC
Nữ Brommapojkarna
Nữ Umea FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Hammarby
Nữ Umea FC
Nữ Hammarby
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Asarums IF FK
Nữ Umea FC
Nữ Asarums IF FK
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Umea FC
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Umea FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Lidkopings FK
Nữ Umea FC
Nữ Lidkopings FK
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Brommapojkarna
Nữ Umea FC
Nữ Brommapojkarna
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SW D1
|
Nữ Hammarby
Nữ Umea FC
Nữ Hammarby
Nữ Umea FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ AIK Solna
Nữ Umea FC
Nữ AIK Solna
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Moron BK
Nữ Umea FC
Nữ Moron BK
Nữ Umea FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Assi IF
Nữ Umea FC
Nữ Assi IF
Nữ Umea FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ IFK Kalmar
Nữ Umea FC
Nữ IFK Kalmar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Nữ Borgeby FK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Borgeby FK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Borgeby FK
Nữ Mallbackens IF
|
01 | 2 6 | 01 | 2 6 |
|
|
SW D1
|
Nữ Kvarnsvedens IK
Nữ Borgeby FK
Nữ Kvarnsvedens IK
Nữ Borgeby FK
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Borgeby FK
Nữ Lidkopings FK
Nữ Borgeby FK
Nữ Lidkopings FK
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Borgeby FK
Nữ Sundsvalls DFF
Nữ Borgeby FK
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Borgeby FK
Nữ Moron BK
Nữ Borgeby FK
Nữ Moron BK
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Borgeby FK
Nữ AIK Solna
Nữ Borgeby FK
|
10 | 8 0 | 10 | 8 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Borgeby FK
Nữ Hammarby
Nữ Borgeby FK
Nữ Hammarby
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
SWSC-W
|
Nữ Dosjobro IF
Nữ Borgeby FK
Nữ Dosjobro IF
Nữ Borgeby FK
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ IFK Kalmar
Nữ Borgeby FK
Nữ IFK Kalmar
Nữ Borgeby FK
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Borgeby FK
Nữ IK Uppsala
Nữ Borgeby FK
Nữ IK Uppsala
|
14 | 1 7 | 14 | 1 7 |
|
|
INT CF
|
Nữ Eskilsminne DIF
Nữ Borgeby FK
Nữ Eskilsminne DIF
Nữ Borgeby FK
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Asarums IF FK
Nữ Borgeby FK
Nữ Asarums IF FK
Nữ Borgeby FK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Borgeby FK
Nữ Assi IF
Nữ Borgeby FK
Nữ Assi IF
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ Borgeby FK
Nữ Lidkopings FK
Nữ Borgeby FK
|
40 | 4 3 | 40 | 4 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Borgeby FK
Nữ Brommapojkarna
Nữ Borgeby FK
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Borgeby FK
Nữ Kvarnsvedens IK
Nữ Borgeby FK
Nữ Kvarnsvedens IK
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
SW D1
|
Nữ Borgeby FK
Nữ IFK Kalmar
Nữ Borgeby FK
Nữ IFK Kalmar
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Assi IF
Nữ Borgeby FK
Nữ Assi IF
Nữ Borgeby FK
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Borgeby FK
Nữ IK Uppsala
Nữ Borgeby FK
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Borgeby FK
Nữ AIK Solna
Nữ Borgeby FK
Nữ AIK Solna
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
|
|