1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | 3 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Đồng Tâm Long An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đồng Tâm Long An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Nam Định
Đồng Tâm Long An
Nam Định
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Sài Gòn FC
Đồng Tâm Long An
Sài Gòn FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An(N)
FLC Thanh Hóa
Đồng Tâm Long An(N)
FLC Thanh Hóa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Khatoco Khánh Hòa
Đồng Tâm Long An
Khatoco Khánh Hòa
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đồng Tâm Long An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Viettel
Đồng Tâm Long An
Viettel
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
TTBD Phù Đổng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
TTBD Phù Đổng
Huda Huế FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
TTBD Phù Đổng
Fico Tây Ninh
TTBD Phù Đổng
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
Cần Thơ FC
TTBD Phù Đổng
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
An Giang
TTBD Phù Đổng
An Giang
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE Cup
|
TTBD Phù Đổng
Quảng Nam
TTBD Phù Đổng
Quảng Nam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Fishsan Khanh Hoa
TTBD Phù Đổng
Fishsan Khanh Hoa
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|