3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 8 | 33% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Cần Thơ FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
Phố Hiến FC
Cần Thơ FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
SQC Bình Định
Cần Thơ FC
SQC Bình Định
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
Huda Huế FC
Cần Thơ FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE Cup
|
Bình Phước
Cần Thơ FC
Bình Phước
Cần Thơ FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
Nam Định
Cần Thơ FC
Nam Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Hà Nội FC
Cần Thơ FC
Hà Nội FC
Cần Thơ FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
Hải Phòng
Cần Thơ FC
Hải Phòng
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Cần Thơ FC
Becamex Bình Dương
Cần Thơ FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
Quảng Nam
Cần Thơ FC
Quảng Nam
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Cần Thơ FC
SHB Đà Nẵng
Cần Thơ FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
Sài Gòn FC
Cần Thơ FC
Sài Gòn FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
VIE D1
|
HAGL
Cần Thơ FC
HAGL
Cần Thơ FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE D1
|
Than Quảng Ninh
Cần Thơ FC
Than Quảng Ninh
Cần Thơ FC
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Cần Thơ FC
TP Hồ Chí Minh
Cần Thơ FC
|
13 | 33 | 13 | 33 |
|
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Cần Thơ FC
Sông Lam Nghệ An
Cần Thơ FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
FLC Thanh Hóa
Cần Thơ FC
FLC Thanh Hóa
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D1
|
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
Khatoco Khánh Hòa
Cần Thơ FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Cần Thơ FC
TP Hồ Chí Minh
Cần Thơ FC
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Cần Thơ FC
Quảng Nam
Cần Thơ FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TTBD Phù Đổng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
TTBD Phù Đổng
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
Bình Phước
TTBD Phù Đổng
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
|
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
An Giang
TTBD Phù Đổng
An Giang
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE Cup
|
TTBD Phù Đổng
Quảng Nam
TTBD Phù Đổng
Quảng Nam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Fishsan Khanh Hoa
TTBD Phù Đổng
Fishsan Khanh Hoa
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Viettel
TTBD Phù Đổng
Viettel
TTBD Phù Đổng
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D3
|
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Palace Khanh Hoa
TTBD Phù Đổng
Palace Khanh Hoa
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|