4
3
Hết
4 - 3
(0 - 2)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 11 | 17% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Bình Phước
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Bình Phước
Phố Hiến FC
Bình Phước
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE Cup
|
Bình Phước
Cần Thơ FC
Bình Phước
Cần Thơ FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
INT CF
|
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Bình Phước
Huda Huế FC
Bình Phước
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Fico Tây Ninh
Bình Phước
Fico Tây Ninh
Bình Phước
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Đắk Lắk
Bình Phước
Đắk Lắk
Bình Phước
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Bình Phước
Viettel
Bình Phước
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Phước
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Phước
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Fico Tây Ninh
Bình Phước
Fico Tây Ninh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Bình Phước
Huda Huế FC
Bình Phước
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Đắk Lắk
Bình Phước
Đắk Lắk
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
SQC Bình Định
Bình Phước
SQC Bình Định
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Bình Phước
Fico Tây Ninh
Bình Phước
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Huda Huế FC
Bình Phước
Huda Huế FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Bình Phước
Đắk Lắk
Bình Phước
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Bình Phước
SQC Bình Định
Bình Phước
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
TTBD Phù Đổng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
An Giang
TTBD Phù Đổng
An Giang
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE Cup
|
TTBD Phù Đổng
Quảng Nam
TTBD Phù Đổng
Quảng Nam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Fishsan Khanh Hoa
TTBD Phù Đổng
Fishsan Khanh Hoa
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Viettel
TTBD Phù Đổng
Viettel
TTBD Phù Đổng
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D3
|
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Palace Khanh Hoa
TTBD Phù Đổng
Palace Khanh Hoa
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Viettel B
TTBD Phù Đổng
Viettel B
TTBD Phù Đổng
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|