3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France U21 | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 27 |
2 | Switzerland U21 | 10 | 9 | 0 | 1 | 18 | 27 |
3 | Georgia U21 | 10 | 5 | 0 | 5 | 3 | 15 |
4 | Slovakia U21 | 10 | 4 | 0 | 6 | 1 | 12 |
5 | Azerbaijan U21 | 10 | 2 | 0 | 8 | -12 | 6 |
6 | Liechtenstein U21 | 10 | 1 | 0 | 9 | -32 | 3 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
|
21 | 21 | 31 | 31 |
|
|
INT FRL
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pháp U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Liechtenstein
U21 Pháp
U21 Liechtenstein
U21 Pháp
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Slovakia
U21 Pháp
U21 Slovakia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Liechtenstein
U21 Pháp
U21 Liechtenstein
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Azerbaijan
U21 Pháp
U21 Azerbaijan
U21 Pháp
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Georgia
U21 Pháp
U21 Georgia
U21 Pháp
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Georgia
U21 Pháp
U21 Georgia
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Slovakia
U21 Pháp
U21 Slovakia
U21 Pháp
|
14 | 35 | 14 | 35 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Pháp
U21 Azerbaijan
U21 Pháp
U21 Azerbaijan
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT FRL
|
U21 Pháp
U21 Czech Republic
U21 Pháp
U21 Czech Republic
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT FRL
|
U21 Pháp
U21 Albania
U21 Pháp
U21 Albania
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
UEFA U21
|
U21 Tây Ban Nha(N)
U21 Pháp
U21 Tây Ban Nha(N)
U21 Pháp
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
UEFA U21
|
U21 Pháp(N)
U21 Romania
U21 Pháp(N)
U21 Romania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA U21
|
U21 Pháp(N)
U21 Croatia
U21 Pháp(N)
U21 Croatia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
UEFA U21
|
U21 Anh(N)
U21 Pháp
U21 Anh(N)
U21 Pháp
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U21 Áo
U21 Pháp
U21 Áo
U21 Pháp
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
U21 Pháp(N)
U21 Bỉ
U21 Pháp(N)
U21 Bỉ
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT FRL
|
U21 Pháp
U21 Đan Mạch
U21 Pháp
U21 Đan Mạch
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U21 Đức
U21 Pháp
U21 Đức
U21 Pháp
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
INT FRL
|
U21 Pháp
U21 Tây Ban Nha
U21 Pháp
U21 Tây Ban Nha
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Thụy Sĩ U21
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Azerbaijan
U21 Thụy Sĩ
U21 Azerbaijan
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Liechtenstein
U21 Thụy Sĩ
U21 Liechtenstein
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Georgia
U21 Thụy Sĩ
U21 Georgia
U21 Thụy Sĩ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Slovakia
U21 Thụy Sĩ
U21 Slovakia
U21 Thụy Sĩ
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Slovakia
U21 Thụy Sĩ
U21 Slovakia
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Azerbaijan
U21 Thụy Sĩ
U21 Azerbaijan
U21 Thụy Sĩ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Georgia
U21 Thụy Sĩ
U21 Georgia
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Liechtenstein
U21 Thụy Sĩ
U21 Liechtenstein
U21 Thụy Sĩ
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Slovenia
U21 Thụy Sĩ
U21 Slovenia
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Croatia
U21 Thụy Sĩ
U21 Croatia
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U20 Pháp
U21 Thụy Sĩ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Wales
U21 Thụy Sĩ
U21 Wales
U21 Thụy Sĩ
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Liechtenstein
U21 Thụy Sĩ
U21 Liechtenstein
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Bosnia - Herzegovina
U21 Thụy Sĩ
U21 Bosnia - Herzegovina
U21 Thụy Sĩ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
U21 Thụy Sĩ
U21 Pháp
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Thụy Sĩ
U21 Bồ Đào Nha
U21 Thụy Sĩ
U21 Bồ Đào Nha
|
20 | 2 4 | 20 | 2 4 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Bồ Đào Nha
U21 Thụy Sĩ
U21 Bồ Đào Nha
U21 Thụy Sĩ
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
UEFA U21Q
|
U21 Liechtenstein
U21 Thụy Sĩ
U21 Liechtenstein
U21 Thụy Sĩ
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Pháp U21 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U21 Áo U21 Pháp | 3 1 |
B
|
INT FRL
|
U21 Pháp U21 Croatia | 2 2 |
B
|
INT FRL
|
U21 Thụy Sĩ U21 Pháp | 2 1 |
B
|
UEFA U21Q
|
U21 Slovenia U21 Pháp | 1 3 |
T
|
UEFA U21Q
|
U21 Ukraine U21 Pháp | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 20% |
Thụy Sĩ U21 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
U21 Thụy Sĩ U21 Pháp | 2 1 |
T
|
INT CF
|
U21 Bồ Đào Nha U21 Thụy Sĩ | 5 2 |
B
|
INT CF
|
U21 Thụy Sĩ U20 Đức | 2 3 |
B
|
INT CF
|
U21 Ý U21 Thụy Sĩ | 1 1 |
T
|
UEFA U21
|
U21 Thụy Sĩ U21 Tây Ban Nha | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |