0
5
Hết
0 - 5
(0 - 2)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | 8 | 38% |
Chủ | 7 | 3 | 1 | 3 | -4 | 10 | 5 | 43% |
Khách | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 10 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 3 | 67% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kai Jing
Đông Phương AA
Kai Jing
|
20 | 20 | 60 | 60 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Kai Jing
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
HKEC
|
Southern District(N)
Kai Jing
Southern District(N)
Kai Jing
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HK PR
|
Kai Jing
HK Saoling
Kai Jing
HK Saoling
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Kai Jing
Hồng Kông Pegasus FC
Kai Jing
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HKEC
|
Kai Jing(N)
LeeMan
Kai Jing(N)
LeeMan
|
15 | 26 | 15 | 26 |
|
|
HKFA CUP
|
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
HK PR
|
Kai Jing
Southern District
Kai Jing
Southern District
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Kai Jing
Wofoo Tai Po
Kai Jing
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kai Jing
Đông Phương AA
Kai Jing
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
HKEC
|
Kai Jing
Kitchee
Kai Jing
Kitchee
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
HK PR
|
Kai Jing
Nguyên Lang FC
Kai Jing
Nguyên Lang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
HK Saoling
Kai Jing
HK Saoling
Kai Jing
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Kai Jing
Hồng Kông Pegasus FC(N)
Kai Jing
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Kai Jing
Kitchee
Kai Jing
|
00 | 81 | 00 | 81 |
|
|
HK PR
|
Kai Jing
Hồng Kông Pegasus FC
Kai Jing
Hồng Kông Pegasus FC
|
23 | 26 | 23 | 26 |
|
|
HK PR
|
Kai Jing
R F
Kai Jing
R F
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
HK PR
|
Kai Jing
LeeMan
Kai Jing
LeeMan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK SS
|
Wofoo Tai Po(N)
Kai Jing
Wofoo Tai Po(N)
Kai Jing
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Kai Jing
Southern District
Kai Jing
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Kai Jing
Eastern District SA
Kai Jing
|
21 | 42 | 21 | 42 |
|
|
Đông Phương AA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
HKEC
|
HK Saoling
Đông Phương AA
HK Saoling
Đông Phương AA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
HKFA CUP
|
HK Saoling
Đông Phương AA
HK Saoling
Đông Phương AA
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
R F
Đông Phương AA
R F
Đông Phương AA
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kai Jing
Đông Phương AA
Kai Jing
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
HK SS
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA(N)
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA(N)
Wofoo Tai Po
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HKEC
|
R F
Đông Phương AA
R F
Đông Phương AA
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
HK SS
|
Đông Phương AA(N)
LeeMan
Đông Phương AA(N)
LeeMan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
HK Saoling
Đông Phương AA
HK Saoling
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
R F
Đông Phương AA
R F
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|