1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 3 | 9 | -18 | 9 | 7 | 14% |
Chủ | 7 | 2 | 0 | 5 | -10 | 6 | 7 | 29% |
Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
|
02 | 02 | 34 | 34 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tianjin Jinmen Tiger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Hebei FC
Tianjin Tigers
Hebei FC
Tianjin Tigers
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Tianjin Tigers
Shanghai Shenhua
Tianjin Tigers
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Tianjin Tigers
Shanghai Port
Tianjin Tigers
|
11 | 51 | 11 | 51 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Wuhan FC
Tianjin Tigers
Wuhan FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Henan Songshan Longmen
Tianjin Tigers
Henan Songshan Longmen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Tianhai Thiên Tân
Tianjin Tigers
Tianhai Thiên Tân
Tianjin Tigers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CFC
|
Tianjin Tigers
Shanghai Shenhua
Tianjin Tigers
Shanghai Shenhua
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Dalian Pro
Tianjin Tigers
Dalian Pro
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Tianjin Tigers
Guangzhou City
Tianjin Tigers
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Guangzhou FC
Tianjin Tigers
Guangzhou FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
TôNinh GiangTô
Tianjin Tigers
TôNinh GiangTô
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic
Tianjin Tigers
Chongqing Liangjiang Athletic
Tianjin Tigers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC
Tianjin Tigers
Shenzhen FC
Tianjin Tigers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CFC
|
Shanghai Shenxin
Tianjin Tigers
Shanghai Shenxin
Tianjin Tigers
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Hebei FC
Tianjin Tigers
Hebei FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Shanghai Shenhua
Tianjin Tigers
Shanghai Shenhua
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CHA CSL
|
Wuhan FC
Tianjin Tigers
Wuhan FC
Tianjin Tigers
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Beijing Renhe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Chongqing Liangjiang Athletic
Renhe BắcKinh
Chongqing Liangjiang Athletic
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Hebei FC
Renhe BắcKinh
Hebei FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen
Renhe BắcKinh
Henan Songshan Longmen
Renhe BắcKinh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC
Renhe BắcKinh
Shenzhen FC
Renhe BắcKinh
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Renhe BắcKinh
Guangzhou FC
Renhe BắcKinh
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Shanghai Shenhua
Renhe BắcKinh
Shanghai Shenhua
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Renhe BắcKinh
Beijing Guoan
Renhe BắcKinh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Wuhan FC
Renhe BắcKinh
Wuhan FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Shandong Taishan
Renhe BắcKinh
Shandong Taishan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Dalian Pro
Renhe BắcKinh
Dalian Pro
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Renhe BắcKinh
Shanghai Port
Renhe BắcKinh
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CHA CSL
|
TôNinh GiangTô
Renhe BắcKinh
TôNinh GiangTô
Renhe BắcKinh
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Tianhai Thiên Tân
Renhe BắcKinh
Tianhai Thiên Tân
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CFC
|
Guangzhou FC
Renhe BắcKinh
Guangzhou FC
Renhe BắcKinh
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
Renhe BắcKinh
Tianjin Tigers
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Renhe BắcKinh
Guangzhou City
Renhe BắcKinh
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic
Renhe BắcKinh
Chongqing Liangjiang Athletic
Renhe BắcKinh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Henan Songshan Longmen
Renhe BắcKinh
Henan Songshan Longmen
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CFC
|
LiêuNinh HoànhVận
Renhe BắcKinh
LiêuNinh HoànhVận
Renhe BắcKinh
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Renhe BắcKinh
Hebei FC
Renhe BắcKinh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Tianjin Jinmen Tiger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers Zhejiang Yiteng FC | 3 0 |
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers Henan Songshan Longmen | 1 1 |
B
|
LNY CUP
|
Guangzhou FC Tianjin Tigers | 0 0 |
B
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers Thanh Đảo Jonoon | 3 2 |
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers Renhe BắcKinh | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 20% |
Beijing Renhe |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Guangzhou City Renhe BắcKinh | 3 1 |
B
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua Renhe BắcKinh | 1 3 |
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou City Renhe BắcKinh | 4 1 |
B
|
CHA CSL
|
TôNinh GiangTô Renhe BắcKinh | 0 0 |
T
|
CHA CSL
|
Hebei FC Renhe BắcKinh | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |