2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 3 | 2 | 25 | 30 | 2 | 64% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 19 | 1 | 86% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 11 | 4 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 5 | 3 | 1 | 23 | 4 | 43% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | 15 | 4 | 57% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | 4 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
CFC
|
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Hebei FC
Guangzhou FC
Hebei FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guangzhou FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC CL
|
Guangzhou FC
Shandong Taishan
Guangzhou FC
Shandong Taishan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Guangzhou FC
Shanghai Port
Guangzhou FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CHA CSL
|
Henan Songshan Longmen
Guangzhou FC
Henan Songshan Longmen
Guangzhou FC
|
02 | 25 | 02 | 25 |
|
|
CFC
|
Guangzhou FC
Renhe BắcKinh
Guangzhou FC
Renhe BắcKinh
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Shenzhen FC
Guangzhou FC
Shenzhen FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AFC CL
|
Guangzhou FC
Daegu FC
Guangzhou FC
Daegu FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHA CSL
|
Wuhan FC
Guangzhou FC
Wuhan FC
Guangzhou FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
TôNinh GiangTô
Guangzhou FC
TôNinh GiangTô
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
AFC CL
|
Sanfrecce Hiroshima
Guangzhou FC
Sanfrecce Hiroshima
Guangzhou FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Beijing Guoan
Guangzhou FC
Beijing Guoan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CFC
|
Guangzhou FC
Henan Songshan Longmen
Guangzhou FC
Henan Songshan Longmen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic
Guangzhou FC
Chongqing Liangjiang Athletic
Guangzhou FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AFC CL
|
Melbourne Victory FC
Guangzhou FC
Melbourne Victory FC
Guangzhou FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Shandong Taishan
Guangzhou FC
Shandong Taishan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CHA CSL
|
Renhe BắcKinh
Guangzhou FC
Renhe BắcKinh
Guangzhou FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
AFC CL
|
Guangzhou FC
Melbourne Victory FC
Guangzhou FC
Melbourne Victory FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Guangzhou City
Guangzhou FC
Guangzhou City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHA CSL
|
Dalian Pro
Guangzhou FC
Dalian Pro
Guangzhou FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
AFC CL
|
Daegu FC
Guangzhou FC
Daegu FC
Guangzhou FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC
Tianjin Tigers
Guangzhou FC
Tianjin Tigers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Hebei FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Hebei FC
Dalian Pro
Hebei FC
Dalian Pro
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Hebei FC
Guangzhou City
Hebei FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
TôNinh GiangTô
Hebei FC
TôNinh GiangTô
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
|
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers
Hebei FC
Tianjin Tigers
Hebei FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Henan Songshan Longmen
Hebei FC
Henan Songshan Longmen
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
|
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Hebei FC
Shandong Taishan
Hebei FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CFC
|
Chongqing Liangjiang Athletic
Hebei FC
Chongqing Liangjiang Athletic
Hebei FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Renhe BắcKinh
Hebei FC
Renhe BắcKinh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Beijing Guoan
Hebei FC
Beijing Guoan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic
Hebei FC
Chongqing Liangjiang Athletic
Hebei FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
Tianhai Thiên Tân
Hebei FC
Tianhai Thiên Tân
Hebei FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Shanghai Port
Hebei FC
Shanghai Port
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Hebei FC
Shanghai Shenhua
Hebei FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CHA CSL
|
Shenzhen FC
Hebei FC
Shenzhen FC
Hebei FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
FK Baumit Jablonec
Hebei FC
FK Baumit Jablonec
Hebei FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Beijing Guoan
Hebei FC
Beijing Guoan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
Guangzhou City
Hebei FC
Guangzhou City
Hebei FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
CHA CSL
|
TôNinh GiangTô
Hebei FC
TôNinh GiangTô
Hebei FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CHA CSL
|
Hebei FC
Dalian Pro
Hebei FC
Dalian Pro
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic
Hebei FC
Chongqing Liangjiang Athletic
Hebei FC
|
11 | 4 4 | 11 | 4 4 |
|
|
Chấn thương
- | Jose Paulo Bezerra Maciel Junior, Paulin | Yang Cheng | - |
3 | Mei Fang | ||
- | Gao Lin | ||
- | Yu Hanchao | ||
- | Anderson Souza Conceicao Talisca |
Án treo giò
Ayoub El Kaabi | - |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Guangzhou FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CFC
|
Guangzhou FC Renhe BắcKinh | 5 0 |
T
|
CHA CSL
|
Chongqing Liangjiang Athletic Guangzhou FC | 0 1 |
B
|
AFC CL
|
Guangzhou FC Sanfrecce Hiroshima | 2 0 |
T
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC Tianhai Thiên Tân | 3 0 |
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Tigers Guangzhou FC | 0 3 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 80% |
Hebei FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port Hebei FC | 2 0 |
B
|
INT CF
|
Spartak Moscow Hebei FC | 1 2 |
T
|
INT CF
|
Hebei FC Sparta Prague | 0 3 |
B
|
CHA CSL
|
Guangzhou FC Hebei FC | 2 0 |
B
|
CFC
|
Guangzhou FC Hebei FC | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |