3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 4 | 15 | -23 | 13 | 16 | 14% |
Chủ | 11 | 1 | 1 | 9 | -12 | 4 | 16 | 9% |
Khách | 11 | 2 | 3 | 6 | -11 | 9 | 14 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 5 | 8 | 4 | 38 | 6 | 46% |
Chủ | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | 6 | 58% |
Khách | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
Udon Thani
JL Chiangmai United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
JL Chiangmai United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
JL Chiangmai United FC
Army United FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Ubon UMT United
JL Chiangmai United FC
Ubon UMT United
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
JL Chiangmai United FC
Thailand Honda FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
JL Chiangmai United FC
Samut Sakhon
JL Chiangmai United FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya FC
JL Chiangmai United FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Air Force Central
JL Chiangmai United FC
Air Force Central
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
JL Chiangmai United FC
Bangkok Glass
JL Chiangmai United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA LC
|
JL Chiangmai United FC
Buriram United
JL Chiangmai United FC
Buriram United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Army United FC
JL Chiangmai United FC
Army United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Udon Thani
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Udon Thani
Thailand Honda FC
Udon Thani
Thailand Honda FC
|
11 | 4 4 | 11 | 4 4 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Udon Thani
Samut Sakhon
Udon Thani
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Ayutthaya FC
Udon Thani
Ayutthaya FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Udon Thani
Sisaket FC
Udon Thani
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Udon Thani
Nong Bua Lamphu
Udon Thani
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Khonkaen FC
Udon Thani
Khonkaen FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Udon Thani
Samut Prakan Customs United
Udon Thani
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Bangkok Glass
Udon Thani
Bangkok Glass
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Udon Thani
Rayong FC
Udon Thani
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Army United FC
Udon Thani
Army United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Udon Thani
BEC Tero Sasana
Udon Thani
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Kasetsart FC
Udon Thani
Kasetsart FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Ubon UMT United
Udon Thani
Ubon UMT United
Udon Thani
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Air Force Central
Udon Thani
Air Force Central
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
Udon Thani
Thailand Honda FC
Udon Thani
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Samut Sakhon
Udon Thani
Samut Sakhon
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Udon Thani
Ayutthaya FC
Udon Thani
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
JL Chiangmai United FC | Udon Thani | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 6(27%) | 15(68%) | 13(57%) | 7(30%) |
Chủ | 1(9%) | 10(91%) | 6(55%) | 2(18%) |
Khách | 5(45%) | 5(45%) | 7(58%) | 5(42%) |
6 trận gần đây |
B T T B B T
|
T H B T B T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
JL Chiangmai United FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC Kasetsart FC | 3 0 |
T
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC Siam Navy | 0 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 50% |
Udon Thani |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu Udon Thani | 3 1 |
B
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana Udon Thani | 3 2 |
B
|
THA D1
|
Lampang FC Udon Thani | 1 0 |
B
|
THA D1
|
Army United FC Udon Thani | 1 0 |
B
|
THA D1
|
Khonkaen FC Udon Thani | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 5 HDP: T 0% |