2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 8 | 7 | 6 | 4 | 31 | 8 | 38% |
Chủ | 12 | 8 | 1 | 3 | 8 | 25 | 1 | 67% |
Khách | 9 | 0 | 6 | 3 | -4 | 6 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 1 | 4 | 18 | -32 | 7 | 18 | 4% |
Chủ | 11 | 1 | 3 | 7 | -9 | 6 | 18 | 9% |
Khách | 12 | 0 | 1 | 11 | -23 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nong Bua Lamphu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Ubon UMT United
Nong Bua Lamphu
Ubon UMT United
Nong Bua Lamphu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
BEC Tero Sasana
Nong Bua Lamphu
BEC Tero Sasana
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Nong Bua Lamphu
Samut Prakan Customs United
Nong Bua Lamphu
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Udon Thani
Nong Bua Lamphu
Udon Thani
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA LC
|
Buriram United(N)
Nong Bua Lamphu
Buriram United(N)
Nong Bua Lamphu
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Thailand Honda FC
Nong Bua Lamphu
Thailand Honda FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
Nong Bua Lamphu
Army United FC
Nong Bua Lamphu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Samut Sakhon
Nong Bua Lamphu
Samut Sakhon
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
Ranong FC
Nong Bua Lamphu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
Nong Bua Lamphu
Bangkok Glass
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Air Force Central
Nong Bua Lamphu
Air Force Central
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Nong Bua Lamphu
Sisaket FC
Nong Bua Lamphu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Khonkaen FC
Nong Bua Lamphu
Khonkaen FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
TH FC
|
BEC Tero Sasana
Nong Bua Lamphu
BEC Tero Sasana
Nong Bua Lamphu
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Siam Navy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Siam Navy
Bangkok Glass
Siam Navy
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Army United FC
Siam Navy
Army United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ayutthaya FC
Siam Navy
Ayutthaya FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Rayong FC
Siam Navy
Rayong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ubon UMT United
Siam Navy
Ubon UMT United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
Siam Navy
Thailand Honda FC
Siam Navy
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Air Force Central
Siam Navy
Air Force Central
Siam Navy
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
TH FC
|
Siam Navy
Trat FC
Siam Navy
Trat FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Bangkok Glass
Siam Navy
Bangkok Glass
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Nong Bua Lamphu | Siam Navy | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(62%) | 6(29%) | 4(24%) | 11(65%) |
Chủ | 8(67%) | 3(25%) | 2(25%) | 4(50%) |
Khách | 5(56%) | 3(33%) | 2(22%) | 7(78%) |
6 trận gần đây |
H T T T T H
|
B B B T H T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nong Bua Lamphu |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy Nong Bua Lamphu | 1 0 |
B
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu Ubon UMT United | 2 2 |
B
|
THA LC
|
Ayutthaya United Nong Bua Lamphu | 1 5 |
T
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu Samut Songkhram FC | 2 1 |
T
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu Rayong FC | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Siam Navy |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy Lampang FC | 0 0 |
T
|
THA D1
|
Siam Navy Nong Bua Lamphu | 1 0 |
T
|
THA D1
|
Kasetsart FC Siam Navy | 2 0 |
B
|
THA D1
|
Ayutthaya FC Siam Navy | 0 2 |
T
|
THA PR
|
Siam Navy BEC Tero Sasana | 4 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 80% |