1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 12 | 6 | 11 | -4 | 42 | 8 | 41% |
Chủ | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | 7 | 57% |
Khách | 15 | 4 | 4 | 7 | -10 | 16 | 8 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 13 | 11 | 5 | 28 | 50 | 5 | 45% |
Chủ | 15 | 7 | 6 | 2 | 17 | 27 | 6 | 47% |
Khách | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 23 | 3 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Udon Thani
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Udon Thani
Ayutthaya FC
Udon Thani
Ayutthaya FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Udon Thani
Sisaket FC
Udon Thani
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Udon Thani
Nong Bua Lamphu
Udon Thani
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Khonkaen FC
Udon Thani
Khonkaen FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Udon Thani
Samut Prakan Customs United
Udon Thani
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Bangkok Glass
Udon Thani
Bangkok Glass
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Udon Thani
Rayong FC
Udon Thani
|
22 | 42 | 22 | 42 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Army United FC
Udon Thani
Army United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Udon Thani
BEC Tero Sasana
Udon Thani
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Kasetsart FC
Udon Thani
Kasetsart FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Ubon UMT United
Udon Thani
Ubon UMT United
Udon Thani
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Air Force Central
Udon Thani
Air Force Central
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
Udon Thani
Thailand Honda FC
Udon Thani
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Samut Sakhon
Udon Thani
Samut Sakhon
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Udon Thani
Ayutthaya FC
Udon Thani
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Sisaket FC
Udon Thani
Sisaket FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Nong Bua Lamphu
Udon Thani
Nong Bua Lamphu
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Army United FC
Lampang FC
Army United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Lampang FC
Bangkok Glass
Lampang FC
|
41 | 7 1 | 41 | 7 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Lampang FC
Ayutthaya FC
Lampang FC
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
BEC Tero Sasana
Lampang FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
Lampang FC
Thailand Honda FC
Lampang FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Ubon UMT United
Lampang FC
Ubon UMT United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Air Force Central
Lampang FC
Air Force Central
Lampang FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Sakhon
Lampang FC
Samut Sakhon
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
TH FC
|
Buriram United
Lampang FC
Buriram United
Lampang FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
Lampang FC
Army United FC
Lampang FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Bangkok Glass
Lampang FC
Bangkok Glass
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA LC
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Udon Thani | Lampang FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 14(52%) | 10(37%) | 14(56%) | 8(32%) |
Chủ | 6(50%) | 3(25%) | 6(50%) | 5(42%) |
Khách | 8(53%) | 7(47%) | 8(62%) | 3(23%) |
6 trận gần đây |
B B T B T H
|
T B B T H T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Udon Thani |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Ubon UMT United Udon Thani | 0 1 |
T
|
THA D1
|
Ayutthaya FC Udon Thani | 0 3 |
T
|
THA D1
|
Udon Thani Sisaket FC | 1 0 |
T
|
THA D1
|
Udon Thani Ubon UMT United | 2 1 |
T
|
THA D1
|
Udon Thani PTT FC Rayong | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 80% |
Lampang FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC Army United FC | 0 0 |
T
|
THA D1
|
Lampang FC BEC Tero Sasana | 1 1 |
T
|
THA LC
|
Lampang FC Chainat Hornbill FC | 2 3 |
B
|
THA D1
|
Thailand Honda FC Lampang FC | 2 1 |
B
|
THA D1
|
Samut Songkhram FC Lampang FC | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 40% |