0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 6 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA D1
|
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA D1
|
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Lampang FC
Ayutthaya FC
Lampang FC
|
31 | 34 | 31 | 34 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Lampang FC
BEC Tero Sasana
Lampang FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
Lampang FC
Thailand Honda FC
Lampang FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Lampang FC
Ubon UMT United
Lampang FC
Ubon UMT United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA D1
|
Air Force Central
Lampang FC
Air Force Central
Lampang FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Sakhon
Lampang FC
Samut Sakhon
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
TH FC
|
Buriram United
Lampang FC
Buriram United
Lampang FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
THA D1
|
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Army United FC
Lampang FC
Army United FC
Lampang FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA D1
|
Lampang FC
Bangkok Glass
Lampang FC
Bangkok Glass
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
THA LC
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
BSB Pakkert City
Lampang FC
BSB Pakkert City
Lampang FC
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Sisaket FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA D1
|
Rayong FC
Sisaket FC
Rayong FC
Sisaket FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA D1
|
Sisaket FC
Ubon UMT United
Sisaket FC
Ubon UMT United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA D1
|
Sisaket FC
Khonkaen FC
Sisaket FC
Khonkaen FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA D1
|
Army United FC
Sisaket FC
Army United FC
Sisaket FC
|
20 | 4 4 | 20 | 4 4 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA D1
|
Sisaket FC
Ayutthaya FC
Sisaket FC
Ayutthaya FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
THA D1
|
Sisaket FC
Samut Prakan Customs United
Sisaket FC
Samut Prakan Customs United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Sisaket FC
Nong Bua Lamphu
Sisaket FC
Nong Bua Lamphu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Sisaket FC
Bangkok Glass
Sisaket FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
TH FC
|
Bankhai United
Sisaket FC
Bankhai United
Sisaket FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Air Force Central
Sisaket FC
Air Force Central
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Sisaket FC
Samut Sakhon
Sisaket FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA D1
|
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA D1
|
Udon Thani
Sisaket FC
Udon Thani
Sisaket FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA LC
|
Sisaket FC
Bangkok United FC
Sisaket FC
Bangkok United FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
THA D1
|
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
B B Rama B
Sisaket FC
B B Rama B
Sisaket FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
5 | 3 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
6 | 8 | 3 |
Khách vs Top 9 |
6 | 7 | 2 |
Khách vs Last 9 |
9 | 3 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 18
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
30% TL thắng 60%
-
60% TL hòa 40%
-
10% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 1 | 1 | 7 | 6 | 0 | 3 | 7.4 | 4.1 |
26 | 3 | 0 | 6 | 4 | 0 | 5 | 10.6 | 5.1 |
25 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | 9.2 | 3.2 |
24 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.6 | 3.2 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Lampang FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Ayutthaya FC Lampang FC | 3 4 |
T
|
THA D1
|
Lampang FC Khonkaen FC | 2 2 |
B
|
THA D1
|
Lampang FC Chiangmai FC | 0 1 |
B
|
THA LC
|
Bangkok FC Lampang FC | 1 2 |
T
|
THA D1
|
Lampang FC Samut Songkhram FC | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |
Sisaket FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Army United FC Sisaket FC | 4 4 |
T
|
THA D1
|
Udon Thani Sisaket FC | 1 0 |
B
|
THA D1
|
Khonkaen FC Sisaket FC | 1 2 |
T
|
TH FC
|
Sisaket FC Khonkaen FC | 4 3 |
T
|
THA LC
|
Sisaket FC Nakhon Ratchasima | 0 3 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 60% |