3
4
Hết
3 - 4
(3 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 11 | 11 | 3 | 18 | 44 | 4 | 44% |
Chủ | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | 5 | 46% |
Khách | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | 2 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
Ayutthaya FC
Lampang FC
Ayutthaya FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ayutthaya FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Ayutthaya FC
Siam Navy
Ayutthaya FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya FC
JL Chiangmai United FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Ayutthaya FC
Sisaket FC
Ayutthaya FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
Ayutthaya FC
Army United FC
Ayutthaya FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Khonkaen FC
Ayutthaya FC
Khonkaen FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Ayutthaya FC
BEC Tero Sasana
Ayutthaya FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Samut Sakhon
Ayutthaya FC
Samut Sakhon
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Ayutthaya FC
Kasetsart FC
Ayutthaya FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Thailand Honda FC
Ayutthaya FC
Thailand Honda FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Ayutthaya FC
Bangkok Glass
Ayutthaya FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Udon Thani
Ayutthaya FC
Udon Thani
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya FC
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Air Force Central
Ayutthaya FC
Air Force Central
Ayutthaya FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Rayong FC
Ayutthaya FC
Rayong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Ubon UMT United
Ayutthaya FC
Ubon UMT United
Ayutthaya FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Samut Prakan Customs United
Ayutthaya FC
Samut Prakan Customs United
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Ayutthaya FC
Lampang FC
Ayutthaya FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Siam Navy
Ayutthaya FC
Siam Navy
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Sisaket FC
Ayutthaya FC
Sisaket FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Army United FC
Ayutthaya FC
Army United FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
BEC Tero Sasana
Lampang FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
Lampang FC
Thailand Honda FC
Lampang FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Ubon UMT United
Lampang FC
Ubon UMT United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Air Force Central
Lampang FC
Air Force Central
Lampang FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Sakhon
Lampang FC
Samut Sakhon
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
Lampang FC
Samut Prakan Customs United
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
TH FC
|
Buriram United
Lampang FC
Buriram United
Lampang FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Udon Thani
Lampang FC
Udon Thani
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
Lampang FC
Army United FC
Lampang FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Bangkok Glass
Lampang FC
Bangkok Glass
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA LC
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
TH FC
|
BSB Pakkert City
Lampang FC
BSB Pakkert City
Lampang FC
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
THA LC
|
Rayong United
Lampang FC
Rayong United
Lampang FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
Nong Bua Lamphu
Lampang FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Ayutthaya FC
Lampang FC
Ayutthaya FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Ayutthaya FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Ayutthaya FC Udon Thani | 0 3 |
B
|
THA D1
|
Air Force Central Ayutthaya FC | 0 1 |
T
|
THA D1
|
Ayutthaya FC Rayong FC | 0 0 |
T
|
THA D1
|
Ayutthaya FC Samut Songkhram FC | 3 1 |
T
|
THA D1
|
Ayutthaya FC Air Force Central | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 60% |
Lampang FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC Khonkaen FC | 2 2 |
B
|
THA D1
|
Lampang FC Chiangmai FC | 0 1 |
B
|
THA LC
|
Bangkok FC Lampang FC | 1 2 |
T
|
THA D1
|
Lampang FC Samut Songkhram FC | 1 1 |
B
|
THA D1
|
Lampang FC Sisaket FC | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |