0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 6 | 11 | 7 | -4 | 29 | 10 | 25% |
Chủ | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 36% |
Khách | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | 9 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 1 | 4 | 21 | -35 | 7 | 18 | 4% |
Chủ | 13 | 1 | 3 | 9 | -11 | 6 | 18 | 8% |
Khách | 13 | 0 | 1 | 12 | -24 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -6 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
THA PR
|
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
|
11 | 11 | 42 | 42 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
|
40 | 40 | 63 | 63 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
THA PR
|
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
BEC Tero Sasana
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Lampang FC
BEC Tero Sasana
Lampang FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Air Force Central
BEC Tero Sasana
Air Force Central
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
BEC Tero Sasana
Bangkok Glass
BEC Tero Sasana
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA LC
|
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Udon Thani
BEC Tero Sasana
Udon Thani
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
TH FC
|
Bangkok United FC
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
BEC Tero Sasana
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
BEC Tero Sasana
Samut Sakhon
BEC Tero Sasana
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Ayutthaya FC
BEC Tero Sasana
Ayutthaya FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
THA LC
|
BEC Tero Sasana
Samut Prakan Customs United
BEC Tero Sasana
Samut Prakan Customs United
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
BEC Tero Sasana
Samut Prakan Customs United
BEC Tero Sasana
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Army United FC
BEC Tero Sasana
Army United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
TH FC
|
BEC Tero Sasana
Nong Bua Lamphu
BEC Tero Sasana
Nong Bua Lamphu
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA D1
|
Ubon UMT United
BEC Tero Sasana
Ubon UMT United
BEC Tero Sasana
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Khonkaen FC
BEC Tero Sasana
Khonkaen FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Nong Bua Lamphu
BEC Tero Sasana
Nong Bua Lamphu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA LC
|
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
BEC Tero Sasana
Muang Thong United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
TH FC
|
Hippo
BEC Tero Sasana
Hippo
BEC Tero Sasana
|
01 | 06 | 01 | 06 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
BEC Tero Sasana
Thailand Honda FC
BEC Tero Sasana
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
Siam Navy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Siam Navy
Ayutthaya FC
Siam Navy
Ayutthaya FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Rayong FC
Siam Navy
Rayong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ubon UMT United
Siam Navy
Ubon UMT United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
Siam Navy
Thailand Honda FC
Siam Navy
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Air Force Central
Siam Navy
Air Force Central
Siam Navy
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
TH FC
|
Siam Navy
Trat FC
Siam Navy
Trat FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Bangkok Glass
Siam Navy
Bangkok Glass
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
TH FC
|
Siam Navy
Muang Loei United
Siam Navy
Muang Loei United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
Siam Navy
Army United FC
Siam Navy
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Siam Navy
Ayutthaya FC
Siam Navy
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
BEC Tero Sasana | Siam Navy | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(54%) | 7(29%) | 4(24%) | 11(65%) |
Chủ | 6(55%) | 3(27%) | 2(25%) | 4(50%) |
Khách | 7(54%) | 4(31%) | 2(22%) | 7(78%) |
6 trận gần đây |
B T T T B T
|
B B B T H T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Siam Navy |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United Siam Navy | 2 0 |
H
|
THA PR
|
Muang Thong United Siam Navy | 4 0 |
B
|
THA PR
|
Muang Thong United Siam Navy | 7 0 |
B
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC Siam Navy | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 25% |