0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 1 | 4 | 17 | -31 | 7 | 18 | 5% |
Chủ | 11 | 1 | 3 | 7 | -9 | 6 | 18 | 9% |
Khách | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 3 | 11 | 0 | 30 | 9 | 39% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | 12 | 45% |
Khách | 12 | 4 | 1 | 7 | -3 | 13 | 7 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Rayong FC
Siam Navy
Rayong FC
Siam Navy
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
INT CF
|
Rayong FC
Siam Navy
Rayong FC
Siam Navy
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA LC
|
Rayong FC
Siam Navy
Rayong FC
Siam Navy
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
Siam Navy
Rayong FC
Siam Navy
Rayong FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Siam Navy
Rayong FC
Siam Navy
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Rayong FC
Siam Navy
Rayong FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Siam Navy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Ubon UMT United
Siam Navy
Ubon UMT United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
Siam Navy
Thailand Honda FC
Siam Navy
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Lampang FC
Siam Navy
Lampang FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Air Force Central
Siam Navy
Air Force Central
Siam Navy
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
TH FC
|
Siam Navy
Trat FC
Siam Navy
Trat FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
Siam Navy
Nong Bua Lamphu
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Bangkok Glass
Siam Navy
Bangkok Glass
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Udon Thani
Siam Navy
Udon Thani
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
TH FC
|
Siam Navy
Muang Loei United
Siam Navy
Muang Loei United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
Siam Navy
Army United FC
Siam Navy
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
BEC Tero Sasana
Siam Navy
BEC Tero Sasana
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Siam Navy
Ayutthaya FC
Siam Navy
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
TH FC
|
Siam Navy
Muangkan Warrior
Siam Navy
Muangkan Warrior
|
00 | 90 | 00 | 90 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Siam Navy
Rayong FC
Siam Navy
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
Siam Navy
Samut Prakan Customs United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Rayong FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Khonkaen FC
Rayong FC
Khonkaen FC
Rayong FC
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
TH FC
|
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
Rayong FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Rayong FC
Kasetsart FC
Rayong FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Bangkok Glass
Rayong FC
Bangkok Glass
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
TH FC
|
Rayong FC
Suphanburi FC
Rayong FC
Suphanburi FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Lampang FC
Rayong FC
Lampang FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
Rayong FC
Thailand Honda FC
Rayong FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Samut Sakhon
Rayong FC
Samut Sakhon
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Ubon UMT United
Rayong FC
Ubon UMT United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA LC
|
Rayong FC
Buriram United
Rayong FC
Buriram United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Rayong FC
Ayutthaya FC
Rayong FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Rayong FC
Maptaphut Rayong FC
Rayong FC
Maptaphut Rayong FC
|
42 | 9 3 | 42 | 9 3 |
|
|
TH FC
|
Rayong FC
Banbueng
Rayong FC
Banbueng
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Army United FC
Rayong FC
Army United FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA LC
|
Chachoengsao
Rayong FC
Chachoengsao
Rayong FC
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Rayong FC
Sisaket FC
Rayong FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Air Force Central
Rayong FC
Air Force Central
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Rayong FC
Samut Prakan Customs United
Rayong FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Siam Navy | Rayong FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 4(25%) | 10(62%) | 8(40%) | 11(55%) |
Chủ | 2(25%) | 4(50%) | 4(40%) | 5(50%) |
Khách | 2(25%) | 6(75%) | 4(40%) | 6(60%) |
6 trận gần đây |
B B T H T B
|
B T B T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Siam Navy |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United Siam Navy | 2 2 |
T
|
THA D1
|
Rayong FC Siam Navy | 3 1 |
B
|
THA D1
|
Ubon UMT United Siam Navy | 4 2 |
B
|
THA PR
|
Ubon UMT United Siam Navy | 3 0 |
B
|
THA PR
|
Air Force Central Siam Navy | 1 5 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 40% |
Rayong FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Rayong FC Nong Bua Lamphu | 1 0 |
T
|
THA D1
|
Ayutthaya FC Rayong FC | 0 0 |
B
|
THA D1
|
Rayong FC Siam Navy | 3 1 |
T
|
THA D1
|
Rayong FC Kasetsart FC | 1 1 |
B
|
THA D1
|
Rayong FC Samut Songkhram FC | 2 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 40% |