1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 2 | 4 | 14 | -23 | 10 | 16 | 10% |
Chủ | 10 | 1 | 1 | 8 | -11 | 4 | 16 | 10% |
Khách | 10 | 1 | 3 | 6 | -12 | 6 | 16 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Sisaket FC
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
JL Chiangmai United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
JL Chiangmai United FC
Buriram United
JL Chiangmai United FC
Buriram United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
JL Chiangmai United FC
Rayong FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
Samut Prakan Customs United
JL Chiangmai United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Army United FC
JL Chiangmai United FC
Army United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Ubon UMT United
JL Chiangmai United FC
Ubon UMT United
JL Chiangmai United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya FC
JL Chiangmai United FC
Ayutthaya FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
JL Chiangmai United FC
Siam Navy
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA LC
|
JL Chiangmai United FC
Chonburi Shark FC
JL Chiangmai United FC
Chonburi Shark FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
JL Chiangmai United FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Samut Sakhon
JL Chiangmai United FC
Samut Sakhon
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
TH FC
|
Air Force Central
JL Chiangmai United FC
Air Force Central
JL Chiangmai United FC
|
13 | 33 | 13 | 33 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA LC
|
Grakcu Sai Mai United
JL Chiangmai United FC
Grakcu Sai Mai United
JL Chiangmai United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Thailand Honda FC
JL Chiangmai United FC
Thailand Honda FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
Nong Bua Lamphu
JL Chiangmai United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Air Force Central
JL Chiangmai United FC
Air Force Central
JL Chiangmai United FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Bangkok Glass
JL Chiangmai United FC
Bangkok Glass
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
JL Chiangmai United FC
Sisaket FC
JL Chiangmai United FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
Sisaket FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Sisaket FC
Nong Bua Lamphu
Sisaket FC
Nong Bua Lamphu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Sisaket FC
Bangkok Glass
Sisaket FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
TH FC
|
Bankhai United
Sisaket FC
Bankhai United
Sisaket FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Air Force Central
Sisaket FC
Air Force Central
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Sisaket FC
Samut Sakhon
Sisaket FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
Sisaket FC
BEC Tero Sasana
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Udon Thani
Sisaket FC
Udon Thani
Sisaket FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA LC
|
Sisaket FC
Bangkok United FC
Sisaket FC
Bangkok United FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
TH FC
|
B B Rama B
Sisaket FC
B B Rama B
Sisaket FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Sisaket FC
Siam Navy
Sisaket FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA LC
|
Samut Sakhon
Sisaket FC
Samut Sakhon
Sisaket FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Rayong FC
Sisaket FC
Rayong FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
THA D1
|
Ubon UMT United
Sisaket FC
Ubon UMT United
Sisaket FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Sisaket FC
Khonkaen FC
Sisaket FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Army United FC
Sisaket FC
Army United FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
TH FC
|
Sisaket FC
Pattani
Sisaket FC
Pattani
|
60 | 9 2 | 60 | 9 2 |
|
|
THA D1
|
Ayutthaya FC
Sisaket FC
Ayutthaya FC
Sisaket FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Sisaket FC
Samut Prakan Customs United
Sisaket FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
JL Chiangmai United FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC BEC Tero Sasana | 2 1 |
T
|
THA D1
|
Air Force Central JL Chiangmai United FC | 1 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 100% |
Sisaket FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Sisaket FC BEC Tero Sasana | 3 1 |
T
|
THA D1
|
Ayutthaya FC Sisaket FC | 1 1 |
B
|
THA D1
|
Sisaket FC Udon Thani | 1 2 |
B
|
THA D1
|
Sisaket FC Chiangmai FC | 1 1 |
B
|
THA PR
|
Sisaket FC Thailand Honda FC | 2 5 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 20% |