1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 3 | 6 | 15 | -17 | 15 | 17 | 12% |
Chủ | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | 15 | 25% |
Khách | 12 | 0 | 1 | 11 | -15 | 1 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 6 | 9 | 9 | -11 | 27 | 14 | 25% |
Chủ | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | 13 | 33% |
Khách | 12 | 2 | 5 | 5 | -7 | 11 | 12 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Khonkaen FC
Kasetsart FC
Khonkaen FC
Kasetsart FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Khonkaen FC
Kasetsart FC
Khonkaen FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Khonkaen FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Khonkaen FC
BEC Tero Sasana
Khonkaen FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Air Force Central
Khonkaen FC
Air Force Central
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
Khonkaen FC
Thailand Honda FC
Khonkaen FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA LC
|
Khonkaen FC
Chiangrai United
Khonkaen FC
Chiangrai United
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Samut Sakhon
Khonkaen FC
Samut Sakhon
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA D1
|
Samut Prakan Customs United
Khonkaen FC
Samut Prakan Customs United
Khonkaen FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA LC
|
Ubon Ratchathani FC
Khonkaen FC
Ubon Ratchathani FC
Khonkaen FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Udon Thani
Khonkaen FC
Udon Thani
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA D1
|
Army United FC
Khonkaen FC
Army United FC
Khonkaen FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Sisaket FC
Khonkaen FC
Sisaket FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
THA D1
|
Siam Navy
Khonkaen FC
Siam Navy
Khonkaen FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
TH FC
|
Khonkaen FC
Muang Loei United
Khonkaen FC
Muang Loei United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Ubon UMT United
Khonkaen FC
Ubon UMT United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Khonkaen FC
Rayong FC
Khonkaen FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Ayutthaya FC
Khonkaen FC
Ayutthaya FC
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Khonkaen FC
Bangkok Glass
Khonkaen FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA D1
|
JL Chiangmai United FC
Khonkaen FC
JL Chiangmai United FC
Khonkaen FC
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
THA D1
|
Khonkaen FC
Lampang FC
Khonkaen FC
Lampang FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Khonkaen FC
Chainat Hornbill FC
Khonkaen FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT CF
|
Rayong FC
Khonkaen FC
Rayong FC
Khonkaen FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
Kasetsart FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA D1
|
Kasetsart FC
Siam Navy
Kasetsart FC
Siam Navy
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
Kasetsart FC
Samut Prakan Customs United
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Air Force Central
Kasetsart FC
Air Force Central
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Samut Sakhon
Kasetsart FC
Samut Sakhon
Kasetsart FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA LC
|
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
|
|
THA D1
|
BEC Tero Sasana
Kasetsart FC
BEC Tero Sasana
Kasetsart FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
Kasetsart FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA D1
|
Thailand Honda FC
Kasetsart FC
Thailand Honda FC
Kasetsart FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Bangkok Glass
Kasetsart FC
Bangkok Glass
Kasetsart FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Udon Thani
Kasetsart FC
Udon Thani
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Rayong FC
Kasetsart FC
Rayong FC
Kasetsart FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Army United FC
Kasetsart FC
Army United FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
THA D1
|
Ubon UMT United
Kasetsart FC
Ubon UMT United
Kasetsart FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
THA D1
|
Sisaket FC
Kasetsart FC
Sisaket FC
Kasetsart FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
Kasetsart FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA D1
|
Kasetsart FC
Army United FC
Kasetsart FC
Army United FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA D1
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
40 | 4 3 | 40 | 4 3 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Khonkaen FC | Kasetsart FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(43%) | 9(39%) | 14(64%) | 7(32%) |
Chủ | 6(55%) | 2(18%) | 7(64%) | 4(36%) |
Khách | 4(33%) | 7(58%) | 7(64%) | 3(27%) |
6 trận gần đây |
B T B T T H
|
T T B T B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Khonkaen FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Khonkaen FC Udon Thani | 1 1 |
B
|
THA D1
|
Khonkaen FC Nong Bua Lamphu | 3 0 |
T
|
THA D1
|
Khonkaen FC Rayong FC | 3 2 |
T
|
THA D1
|
Khonkaen FC Nakhon Ratchasima | 0 1 |
B
|
THA D1
|
Khonkaen FC Air Force Central | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 40% |
Kasetsart FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA D1
|
Thailand Honda FC Kasetsart FC | 0 1 |
T
|
THA D1
|
Samut Songkhram FC Kasetsart FC | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 100% |