1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 2 | 4 | 7 | -15 | 10 | 12 | 15% |
Chủ | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | 9 | 29% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -12 | 2 | 13 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 1 | 8 | -7 | 13 | 11 | 31% |
Chủ | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 13 | 17% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | 8 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Happy Valley
Citizen
Happy Valley
Citizen
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Happy Valley
Citizen
Happy Valley
|
30 | 30 | 61 | 61 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Citizen
Happy Valley
Citizen
|
00 | 00 | 25 | 25 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Citizen
Happy Valley
Citizen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
Citizen
Happy Valley
Citizen
Happy Valley
|
30 | 30 | 70 | 70 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley(N)
Citizen
Happy Valley(N)
Citizen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
Citizen(N)
Happy Valley
Citizen(N)
Happy Valley
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley(N)
Citizen
Happy Valley(N)
Citizen
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
HK PR
|
Citizen
Happy Valley
Citizen
Happy Valley
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
HK PR
|
Happy Valley
Citizen
Happy Valley
Citizen
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Citizen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Central Western District RSA
Citizen
Central Western District RSA
Citizen
|
23 | 33 | 23 | 33 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Hong Kong FC
Citizen
Hong Kong FC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
HK D1
|
Flower
Citizen
Flower
Citizen
|
12 | 34 | 12 | 34 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Citizen
Hồng Kông Rangers FC
Citizen
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK D1
|
Citizen(N)
Wing Yee FT
Citizen(N)
Wing Yee FT
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Mutual Football Club
Citizen
Mutual Football Club
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Citizen
Tai Chung FC
Citizen
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Shatin SA
Citizen
Shatin SA
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
HK D1
|
South China
Citizen
South China
Citizen
|
01 | 43 | 01 | 43 |
|
|
HK D1
|
Citizen(N)
Metro Gallery
Citizen(N)
Metro Gallery
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Citizen
Eastern District SA
Citizen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Wong Tai Sin
Citizen
Wong Tai Sin
|
12 | 24 | 12 | 24 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Citizen
Hồng Kông Rangers FC
Citizen
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK D1
|
Citizen(N)
Central Western District RSA
Citizen(N)
Central Western District RSA
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Citizen
Happy Valley
Citizen
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Citizen
Wing Yee FT
Citizen
|
30 | 43 | 30 | 43 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
Citizen
Metro Gallery
Citizen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Flower
Citizen
Flower
|
13 | 34 | 13 | 34 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Hồng Kông Rangers FC
Citizen
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK D1
|
Hong Kong FC
Citizen
Hong Kong FC
Citizen
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Happy Valley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Central Western District RSA
Happy Valley
Central Western District RSA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
Shatin SA
Happy Valley
Shatin SA
Happy Valley
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Eastern District SA
Happy Valley
Eastern District SA
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Hong Kong FC
Happy Valley
Hong Kong FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
South China
Happy Valley
South China
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Happy Valley
Wing Yee FT
Happy Valley
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Wong Tai Sin
Happy Valley
Wong Tai Sin
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
HK D1
|
Flower
Happy Valley
Flower
Happy Valley
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley(N)
Mutual Football Club
Happy Valley(N)
Mutual Football Club
|
30 | 9 0 | 30 | 9 0 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
Happy Valley
Metro Gallery
Happy Valley
|
04 | 0 10 | 04 | 0 10 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Central Western District RSA
Happy Valley
Central Western District RSA
Happy Valley
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Mutual Football Club(N)
Happy Valley
Mutual Football Club(N)
Happy Valley
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
HKFA CUP
|
Kwai Tsing District FA
Happy Valley
Kwai Tsing District FA
Happy Valley
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC(N)
Happy Valley
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Citizen
Happy Valley
Citizen
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
HK D1
|
Hong Kong FC
Happy Valley
Hong Kong FC
Happy Valley
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|