1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 0 | 0 | 12 | -37 | 0 | 14 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 5 | -15 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 7 | 0 | 0 | 7 | -22 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -21 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Tai Chung FC
Metro Gallery
Tai Chung FC
Metro Gallery
|
20 | 20 | 50 | 50 |
1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Metro Gallery
Tai Chung FC
Metro Gallery
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery(N)
Tai Chung FC
Metro Gallery(N)
Tai Chung FC
|
03 | 03 | 24 | 24 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Metro Gallery
Tai Chung FC
Metro Gallery
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
Tai Chung FC
Metro Gallery
Tai Chung FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Metro Gallery
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Metro Gallery
Eastern District SA
Metro Gallery
Eastern District SA
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Metro Gallery
Wong Tai Sin
Metro Gallery
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
Flower
Metro Gallery
Flower
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
HK D1
|
Mutual Football Club
Metro Gallery
Mutual Football Club
Metro Gallery
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
HK D1
|
Citizen(N)
Metro Gallery
Citizen(N)
Metro Gallery
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
Happy Valley
Metro Gallery
Happy Valley
|
04 | 010 | 04 | 010 |
B
|
5
T
|
HK D1
|
Shatin SA
Metro Gallery
Shatin SA
Metro Gallery
|
03 | 44 | 03 | 44 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
HK D1
|
Wing Yee FT(N)
Metro Gallery
Wing Yee FT(N)
Metro Gallery
|
22 | 52 | 22 | 52 |
T
|
6/6.5
T
|
HKFAJD CUP
|
Hồng Kông Rangers FC
Metro Gallery
Hồng Kông Rangers FC
Metro Gallery
|
50 | 100 | 50 | 100 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Ornament FC
Metro Gallery
Ornament FC
Metro Gallery
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery(N)
Hong Kong FC
Metro Gallery(N)
Hong Kong FC
|
04 | 08 | 04 | 08 |
B
|
5
T
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Metro Gallery
Hồng Kông Rangers FC
Metro Gallery
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Metro Gallery
Tai Chung FC
Metro Gallery
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Metro Gallery
Citizen
Metro Gallery
Citizen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Metro Gallery
South China
Metro Gallery
South China
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
Central Western District RSA
Metro Gallery
Central Western District RSA
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Metro Gallery
Eastern District SA
Metro Gallery
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
Wong Tai Sin
Metro Gallery
Wong Tai Sin
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
HK D1
|
Flower
Metro Gallery
Flower
Metro Gallery
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
HK D1
|
Metro Gallery
Shatin SA
Metro Gallery
Shatin SA
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
Tai Chung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Wing Yee FT
Tai Chung FC
Wing Yee FT
Tai Chung FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Citizen
Tai Chung FC
Citizen
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Tai Chung FC
Eastern District SA
Tai Chung FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
H
|
3
1
T
T
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
X
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
HKFAJD CUP
|
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Wing Yee FT
Tai Chung FC
Wing Yee FT
Tai Chung FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Tai Chung FC
Kln City District RSC
Tai Chung FC
Kln City District RSC
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
HK D1
|
South China(N)
Tai Chung FC
South China(N)
Tai Chung FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Metro Gallery
Tai Chung FC
Metro Gallery
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Eastern District SA
Tai Chung FC
Eastern District SA
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Tai Chung FC
Central Western District RSA
Tai Chung FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Flower
Tai Chung FC
Flower
Tai Chung FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Mutual Football Club
Tai Chung FC
Mutual Football Club
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
Wing Yee FT
Tai Chung FC(N)
Wing Yee FT
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 2 | 5 |
Khách vs Top 7 |
3 | 3 | 6 |
Khách vs Last 7 |
2 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 7
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.7
-
36 Tổng số mất bàn 20
-
3.6 Trung bình mất bàn 2
-
40% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.4 | 2.4 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | 2.9 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 1.7 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.0 | 3.0 |