6
1
Hết
6 - 1
(1 - 1)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 5 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | 7 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
|
21 | 21 | 54 | 54 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
HK PR
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Kông Rangers FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Shatin SA
Hồng Kông Rangers FC
Shatin SA
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
South China
Hồng Kông Rangers FC(N)
South China
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
HK D1
|
Mutual Football Club
Hồng Kông Rangers FC
Mutual Football Club
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 07 | 01 | 07 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Wing Yee FT
Hồng Kông Rangers FC
Wing Yee FT
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Shatin SA
Hồng Kông Rangers FC
Shatin SA
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Hồng Kông Rangers FC
Metro Gallery
Hồng Kông Rangers FC
Metro Gallery
|
50 | 100 | 50 | 100 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Citizen
Hồng Kông Rangers FC
Citizen
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK D1
|
South China
Hồng Kông Rangers FC
South China
Hồng Kông Rangers FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Happy Valley
Hồng Kông Rangers FC(N)
Happy Valley
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Metro Gallery
Hồng Kông Rangers FC
Metro Gallery
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Hồng Kông Rangers FC
Central Western District RSA
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Wong Tai Sin
Hồng Kông Rangers FC
Wong Tai Sin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Hồng Kông Rangers FC
Citizen
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC(N)
Eastern District SA
Hồng Kông Rangers FC(N)
Eastern District SA
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
HK D1
|
Flower(N)
Hồng Kông Rangers FC
Flower(N)
Hồng Kông Rangers FC
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
Hồng Kông Rangers FC
Hong Kong FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
HK D1
|
Wing Yee FT
Hồng Kông Rangers FC
Wing Yee FT
Hồng Kông Rangers FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
HK D1
|
Hồng Kông Rangers FC
Mutual Football Club
Hồng Kông Rangers FC
Mutual Football Club
|
10 | 51 | 10 | 51 |
|
|
Tai Chung FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK D1
|
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
HK D1
|
Eastern District SA
Tai Chung FC
Eastern District SA
Tai Chung FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
HK D1
|
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
Wong Tai Sin
Tai Chung FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Wing Yee FT
Tai Chung FC
Wing Yee FT
Tai Chung FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Hong Kong FC
Tai Chung FC
Hong Kong FC
Tai Chung FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
HKFAJD CUP
|
Tai Chung FC
Kln City District RSC
Tai Chung FC
Kln City District RSC
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
HK D1
|
South China(N)
Tai Chung FC
South China(N)
Tai Chung FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Shatin SA
Tai Chung FC
Shatin SA
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Metro Gallery
Tai Chung FC
Metro Gallery
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Eastern District SA
Tai Chung FC
Eastern District SA
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
HK D1
|
Central Western District RSA
Tai Chung FC
Central Western District RSA
Tai Chung FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK D1
|
Flower
Tai Chung FC
Flower
Tai Chung FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Mutual Football Club
Tai Chung FC
Mutual Football Club
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC(N)
Wing Yee FT
Tai Chung FC(N)
Wing Yee FT
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
HK D1
|
Citizen
Tai Chung FC
Citizen
Tai Chung FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
HK D1
|
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
Tai Chung FC
Hồng Kông Rangers FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
HK D1
|
Happy Valley
Tai Chung FC
Happy Valley
Tai Chung FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|