2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 5 | 5 | 11 | -10 | 20 | 14 | 24% |
Chủ | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | 15 | 9% |
Khách | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | 5 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 5 | 10 | -4 | 29 | 10 | 35% |
Chủ | 12 | 6 | 1 | 5 | -1 | 19 | 10 | 50% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | 12 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
THA D1
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA D1
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
THA D1
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
|
11 | 11 | 33 | 33 |
|
|
THA D1
|
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Prachuap Khiri Khan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Samut Prakan City
Prachuap Khiri Khan
Samut Prakan City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA LC
|
Chiangrai United(N)
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United(N)
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA LC
|
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
Prachuap Khiri Khan
BEC Tero Sasana
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Prachuap Khiri Khan
Chainat Hornbill FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Prachuap Khiri Khan
PTT FC Rayong
Prachuap Khiri Khan
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
THA LC
|
Thonburi University
Prachuap Khiri Khan
Thonburi University
Prachuap Khiri Khan
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Prachuap Khiri Khan
Samut Prakan City
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA LC
|
Royal Thai Flee
Prachuap Khiri Khan
Royal Thai Flee
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Suphanburi FC
Prachuap Khiri Khan
Suphanburi FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangmai FC
Suphanburi FC
Chiangmai FC
Suphanburi FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Chiangmai FC
Chiangrai United
Chiangmai FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Chiangmai FC
Ratchaburi FC
Chiangmai FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Muang Thong United
Chiangmai FC
Muang Thong United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangmai FC
Sukhothai
Chiangmai FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Samut Prakan City
Chiangmai FC
Samut Prakan City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Chiang Rai Province
Chiangmai FC
Chiang Rai Province
Chiangmai FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Chiangmai FC
Singhtarua FC
Chiangmai FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
Chiangmai FC
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
THA LC
|
Bangkok Glass
Chiangmai FC
Bangkok Glass
Chiangmai FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Bangkok United FC
Chiangmai FC
Bangkok United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
TH FC
|
Krabi FC
Chiangmai FC
Krabi FC
Chiangmai FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Prachuap Khiri Khan | Chiangmai FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 9(43%) | 11(52%) | 6(32%) | 11(58%) |
Chủ | 3(27%) | 7(64%) | 4(44%) | 5(56%) |
Khách | 6(60%) | 4(40%) | 2(20%) | 6(60%) |
6 trận gần đây |
T T T B B B
|
B B H B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Prachuap Khiri Khan |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
TH FC
|
Prachuap Khiri Khan Sukhothai | 0 1 |
B
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Nakhon Ratchasima | 2 1 |
H
|
THA D1
|
Bangkok FC Prachuap Khiri Khan | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
Chiangmai FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Ratchaburi FC Chiangmai FC | 4 1 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai Chiangmai FC | 1 2 |
T
|
THA PR
|
Samut Prakan City Chiangmai FC | 3 2 |
H
|
INT CF
|
Chiangmai FC Consadole Sapporo | 2 3 |
H
|
THA D1
|
Krabi FC Chiangmai FC | 1 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 40% |