1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 9 | 5 | 7 | 7 | 32 | 7 | 43% |
Chủ | 11 | 6 | 2 | 3 | 5 | 20 | 7 | 55% |
Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | 2 | 12 | 6 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 14 | 7 | 2 | 26 | 49 | 2 | 61% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 0 | 23 | 30 | 1 | 75% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | 4 | 45% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
30 | 30 | 41 | 41 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
THA LC
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
21 | 21 | 43 | 43 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
21 | 21 | 33 | 33 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
01 | 01 | 23 | 23 |
|
|
TH FC
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Singhtarua FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Singhtarua FC
PTT FC Rayong
Singhtarua FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TH FC
|
Muang Thong United
Singhtarua FC
Muang Thong United
Singhtarua FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Chonburi Shark FC
Singhtarua FC
Chonburi Shark FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Singhtarua FC
Ratchaburi FC
Singhtarua FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Chiangrai United
Singhtarua FC
Chiangrai United
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Singhtarua FC
Samut Prakan City
Singhtarua FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
TH FC
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Buriram United
Singhtarua FC
Buriram United
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Chiangmai FC
Singhtarua FC
Chiangmai FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Singhtarua FC
Nakhon Ratchasima
Singhtarua FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Bangkok United FC
Singhtarua FC
Bangkok United FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu
Singhtarua FC
Nong Bua Lamphu
Singhtarua FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Singhtarua FC
Chainat Hornbill FC
Singhtarua FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
TH FC
|
Singhtarua FC
Samut Sakhon
Singhtarua FC
Samut Sakhon
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Suphanburi FC
Singhtarua FC
Suphanburi FC
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Singhtarua FC
Muang Thong United
Singhtarua FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
Singhtarua FC
Prachuap Khiri Khan
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
PTT FC Rayong
Singhtarua FC
PTT FC Rayong
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Samut Prakan City
Sukhothai
Samut Prakan City
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangmai FC
Sukhothai
Chiangmai FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
Sukhothai
Ranong FC
Sukhothai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TH FC
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chainat Hornbill FC
Sukhothai
Chainat Hornbill FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA LC
|
Phrae United FC
Sukhothai
Phrae United FC
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
TH FC
|
Prachinburi City
Sukhothai
Prachinburi City
Sukhothai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Sukhothai
PTT FC Rayong
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Samut Prakan Customs United
Sukhothai
Samut Prakan Customs United
Sukhothai
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Singhtarua FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu Singhtarua FC | 3 2 |
B
|
THA PR
|
Singhtarua FC Prachuap Khiri Khan | 5 0 |
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC Trat FC | 4 1 |
T
|
THA PR
|
Singhtarua FC Chonburi Shark FC | 5 0 |
T
|
THA PR
|
Siam Navy Singhtarua FC | 0 5 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 80% |
Sukhothai |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC Sukhothai | 2 0 |
B
|
THA PR
|
Sukhothai Buriram United | 1 1 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai Bangkok United FC | 1 1 |
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass Sukhothai | 5 1 |
B
|
THA PR
|
Chiangrai United Sukhothai | 4 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 2 , Thua 3 HDP: T 40% |