4
1
Hết
4 - 1
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 6 | 9 | -2 | 27 | 11 | 32% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | 11 | 45% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | 10 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | 11 | 32% |
Chủ | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | 11 | 46% |
Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | -4 | 10 | 13 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangmai FC
Ratchaburi FC
Chiangmai FC
Ratchaburi FC
|
20 | 20 | 21 | 21 |
|
|
TH FC
|
Ratchaburi FC
Chiangmai FC
Ratchaburi FC
Chiangmai FC
|
02 | 02 | 33 | 33 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ratchaburi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TH FC
|
Nakhon Si United FC
Ratchaburi FC
Nakhon Si United FC
Ratchaburi FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Ratchaburi FC
Nakhon Ratchasima
Ratchaburi FC
|
01 | 33 | 01 | 33 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Singhtarua FC
Ratchaburi FC
Singhtarua FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
Nong Bua Lamphu
Ratchaburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
TH FC
|
Ratchaburi FC
Chainat Hornbill FC
Ratchaburi FC
Chainat Hornbill FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
Ratchaburi FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Suphanburi FC
Ratchaburi FC
Suphanburi FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Ratchaburi FC
Chonburi Shark FC
Ratchaburi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Ratchaburi FC
Chainat Hornbill FC
Ratchaburi FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA LC
|
Ayutthaya United
Ratchaburi FC
Ayutthaya United
Ratchaburi FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
TH FC
|
Ratchaburi FC
Chachoengsao
Ratchaburi FC
Chachoengsao
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Buriram United
Ratchaburi FC
Buriram United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Ratchaburi FC
PTT FC Rayong
Ratchaburi FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Chiangrai United
Ratchaburi FC
Chiangrai United
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Ratchaburi FC
Samut Prakan City
Ratchaburi FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Muang Thong United
Ratchaburi FC
Muang Thong United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Ratchaburi FC
Chiangmai FC
Ratchaburi FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
Chiangmai FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangmai FC
Muang Thong United
Chiangmai FC
Muang Thong United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangmai FC
Sukhothai
Chiangmai FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Samut Prakan City
Chiangmai FC
Samut Prakan City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Chiangmai FC
Buriram United
Chiangmai FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
Chiangmai FC
PTT FC Rayong
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Chiang Rai Province
Chiangmai FC
Chiang Rai Province
Chiangmai FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Chiangmai FC
Singhtarua FC
Chiangmai FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
Chiangmai FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Chiangmai FC
Nakhon Ratchasima
Chiangmai FC
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
THA LC
|
Bangkok Glass
Chiangmai FC
Bangkok Glass
Chiangmai FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Bangkok United FC
Chiangmai FC
Bangkok United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
TH FC
|
Krabi FC
Chiangmai FC
Krabi FC
Chiangmai FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Chiangmai FC
Chonburi Shark FC
Chiangmai FC
|
42 | 7 5 | 42 | 7 5 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Chiangrai United
Chiangmai FC
Chiangrai United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Chiangmai FC
Suphanburi FC
Chiangmai FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Ratchaburi FC
Chiangmai FC
Ratchaburi FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Chiangmai FC
Muang Thong United
Chiangmai FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Sukhothai
Chiangmai FC
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Ratchaburi FC | Chiangmai FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 10(45%) | 11(50%) | 6(29%) | 12(57%) |
Chủ | 6(55%) | 5(45%) | 4(40%) | 6(60%) |
Khách | 4(36%) | 6(55%) | 2(18%) | 6(55%) |
6 trận gần đây |
T T T B B B
|
H B B B H B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Ratchaburi FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA LC
|
Nong Bua Lamphu Ratchaburi FC | 0 0 |
B
|
THA PR
|
Ratchaburi FC BEC Tero Sasana | 3 2 |
H
|
THA PR
|
Ratchaburi FC Siam Navy | 4 0 |
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC Pattaya United | 1 0 |
H
|
THA PR
|
Ratchaburi FC Osotspa Saraburi FC | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 40% |
Chiangmai FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai Chiangmai FC | 1 2 |
T
|
THA PR
|
Samut Prakan City Chiangmai FC | 3 2 |
H
|
INT CF
|
Chiangmai FC Consadole Sapporo | 2 3 |
H
|
THA D1
|
Krabi FC Chiangmai FC | 1 2 |
T
|
THA LC
|
Chiangmai FC Chonburi Shark FC | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |