1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 4 | 11 | -7 | 22 | 13 | 29% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 12 | 33% |
Khách | 12 | 3 | 1 | 8 | -7 | 10 | 12 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 7 | 3 | 24 | 49 | 2 | 58% |
Chủ | 12 | 9 | 3 | 0 | 23 | 30 | 1 | 75% |
Khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 1 | 19 | 4 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
|
01 | 01 | 23 | 23 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
|
01 | 01 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Suphanburi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Buriram United
Suphanburi FC
Buriram United
Suphanburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Chainat Hornbill FC
Suphanburi FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Chiangrai United
Suphanburi FC
Chiangrai United
Suphanburi FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
TH FC
|
Rayong FC
Suphanburi FC
Rayong FC
Suphanburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Samut Prakan City
Suphanburi FC
Samut Prakan City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Suphanburi FC
Ratchaburi FC
Suphanburi FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
PTT FC Rayong
Suphanburi FC
PTT FC Rayong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Muang Thong United
Suphanburi FC
Muang Thong United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA LC
|
Muang Loei United
Suphanburi FC
Muang Loei United
Suphanburi FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Suphanburi FC
Prachuap Khiri Khan
Suphanburi FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
TH FC
|
Watbot FC
Suphanburi FC
Watbot FC
Suphanburi FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Suphanburi FC
Singhtarua FC
Suphanburi FC
|
01 | 32 | 01 | 32 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Nakhon Ratchasima
Suphanburi FC
Nakhon Ratchasima
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Suphanburi FC
Bangkok United FC
Suphanburi FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Chiangmai FC
Suphanburi FC
Chiangmai FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Chonburi Shark FC
Suphanburi FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Buriram United
Suphanburi FC
Buriram United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Suphanburi FC
Chainat Hornbill FC
Suphanburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Sukhothai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangmai FC
Sukhothai
Chiangmai FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
THA LC
|
Ranong FC
Sukhothai
Ranong FC
Sukhothai
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
Sukhothai
Nakhon Ratchasima
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TH FC
|
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Buriram United
Sukhothai
Buriram United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chainat Hornbill FC
Sukhothai
Chainat Hornbill FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA LC
|
Phrae United FC
Sukhothai
Phrae United FC
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Sukhothai
Ratchaburi FC
Sukhothai
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
TH FC
|
Prachinburi City
Sukhothai
Prachinburi City
Sukhothai
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chiangrai United
Sukhothai
Chiangrai United
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chonburi Shark FC
Sukhothai
Chonburi Shark FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Sukhothai
PTT FC Rayong
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Singhtarua FC
Sukhothai
Singhtarua FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Samut Prakan Customs United
Sukhothai
Samut Prakan Customs United
Sukhothai
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Sukhothai
Samut Prakan City
Sukhothai
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Suphanburi FC
Sukhothai
Suphanburi FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Suphanburi FC | Sukhothai | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 7(33%) | 12(57%) | 9(41%) | 8(36%) |
Chủ | 3(33%) | 5(56%) | 5(45%) | 5(45%) |
Khách | 4(33%) | 7(58%) | 4(36%) | 3(27%) |
6 trận gần đây |
B B T T B T
|
B T T T T H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Suphanburi FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Suphanburi FC Chainat Hornbill FC | 1 0 |
T
|
THA PR
|
Suphanburi FC Muang Thong United | 0 0 |
B
|
THA PR
|
Suphanburi FC Nakhon Ratchasima | 3 1 |
T
|
THA PR
|
Suphanburi FC Chonburi Shark FC | 3 0 |
T
|
THA PR
|
Suphanburi FC Chainat Hornbill FC | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 60% |
Sukhothai |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Muang Thong United Sukhothai | 2 0 |
B
|
THA PR
|
Ratchaburi FC Sukhothai | 2 2 |
T
|
THA PR
|
Sukhothai Muang Thong United | 2 3 |
B
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC Sukhothai | 4 2 |
B
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan Sukhothai | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |