3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 9 | 6 | 10 | 48 | 4 | 46% |
Chủ | 14 | 7 | 5 | 2 | 8 | 26 | 6 | 50% |
Khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | 4 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 17 | 7 | 4 | 19 | 58 | 1 | 61% |
Chủ | 14 | 10 | 2 | 2 | 13 | 32 | 3 | 71% |
Khách | 14 | 7 | 5 | 2 | 6 | 26 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
THA D1
|
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
THA D1
|
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chainat Hornbill FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA LC
|
Bangkok Glass
Chainat Hornbill FC
Bangkok Glass
Chainat Hornbill FC
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
THA PR
|
Suphanburi FC
Chainat Hornbill FC
Suphanburi FC
Chainat Hornbill FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Chonburi Shark FC
Chainat Hornbill FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
TH FC
|
Ratchaburi FC
Chainat Hornbill FC
Ratchaburi FC
Chainat Hornbill FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Chainat Hornbill FC
Nakhon Ratchasima
Chainat Hornbill FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Buriram United
Chainat Hornbill FC
Buriram United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA PR
|
Sukhothai
Chainat Hornbill FC
Sukhothai
Chainat Hornbill FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Ratchaburi FC
Chainat Hornbill FC
Ratchaburi FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA LC
|
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Singhtarua FC
Chainat Hornbill FC
Singhtarua FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
THA PR
|
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
Chiangmai FC
Chainat Hornbill FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
TH FC
|
Chainat Hornbill FC
Royal Thai Army FC
Chainat Hornbill FC
Royal Thai Army FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA PR
|
Samut Prakan City
Chainat Hornbill FC
Samut Prakan City
Chainat Hornbill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Bangkok United FC
Chainat Hornbill FC
Bangkok United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Muang Thong United
Chainat Hornbill FC
Muang Thong United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
PTT FC Rayong
Chainat Hornbill FC
PTT FC Rayong
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chainat Hornbill FC
Prachuap Khiri Khan
Chainat Hornbill FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Chiangrai United
Chainat Hornbill FC
Chiangrai United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC
Suphanburi FC
Chainat Hornbill FC
Suphanburi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Trat FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Muang Thong United
Trat FC
Muang Thong United
Trat FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
TH FC
|
Siam Navy
Trat FC
Siam Navy
Trat FC
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Sukhothai
Trat FC
Sukhothai
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
Prachuap Khiri Khan
Trat FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangrai United
Trat FC
Chiangrai United
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
THA PR
|
PTT FC Rayong
Trat FC
PTT FC Rayong
Trat FC
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
|
|
THA LC
|
Surat Thani City
Trat FC
Surat Thani City
Trat FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Chonburi Shark FC
Trat FC
Chonburi Shark FC
Trat FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
TH FC
|
Lamphun Warrior
Trat FC
Lamphun Warrior
Trat FC
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chiangmai FC
Trat FC
Chiangmai FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Buriram United
Trat FC
Buriram United
Trat FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Samut Prakan City
Trat FC
Samut Prakan City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA PR
|
Singhtarua FC
Trat FC
Singhtarua FC
Trat FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Suphanburi FC
Trat FC
Suphanburi FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Trat FC
Nakhon Ratchasima
Trat FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Bangkok United FC
Trat FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
THA PR
|
Trat FC
Chainat Hornbill FC
Trat FC
Chainat Hornbill FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Trat FC
Ratchaburi FC
Trat FC
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Trat FC
Sisaket FC
Trat FC
Sisaket FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chainat Hornbill FC | Trat FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(50%) | 11(42%) | 8(31%) | 16(62%) |
Chủ | 6(46%) | 6(46%) | 3(21%) | 11(79%) |
Khách | 7(54%) | 5(38%) | 5(42%) | 5(42%) |
6 trận gần đây |
T T B T T B
|
B B B B B H
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chainat Hornbill FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Chiangmai FC Chainat Hornbill FC | 2 2 |
H
|
THA PR
|
Chainat Hornbill FC Bangkok Glass | 1 1 |
H
|
THA PR
|
Siam Navy Chainat Hornbill FC | 2 2 |
H
|
THA D1
|
Nong Bua Lamphu Chainat Hornbill FC | 3 0 |
B
|
THA D1
|
Prachuap Khiri Khan Chainat Hornbill FC | 3 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 0% |
Trat FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
THA PR
|
Trat FC Chiangrai United | 3 1 |
T
|
THA PR
|
Trat FC Samut Prakan City | 1 1 |
H
|
THA PR
|
Trat FC Suphanburi FC | 4 0 |
T
|
TH FC
|
Kasetsart FC Trat FC | 5 7 |
T
|
THA D1
|
Samut Songkhram FC Trat FC | 1 1 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 2 HDP: T 60% |