2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
12 | 12 | 43 | 43 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
22 | 22 | 23 | 23 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guảng Đông
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
12 | 43 | 12 | 43 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Hồng Kông
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EASTC
|
Mông Cổ(N)
Hồng Kông
Mông Cổ(N)
Hồng Kông
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
|
|
EASTC
|
Hồng Kông(N)
Triều Tiên
Hồng Kông(N)
Triều Tiên
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
EASTC
|
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Indonesia
Hồng Kông
Indonesia
Hồng Kông
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Thái Lan
Hồng Kông
Thái Lan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
LNY CUP
|
Hồng Kông
Hong Kong League Selection
Hồng Kông
Hong Kong League Selection
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Liban
Hồng Kông
Liban
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Bahrain
Hồng Kông
Bahrain
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Malaysia
Hồng Kông
Malaysia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Lào
Hồng Kông
Lào
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
AFC
|
Malaysia
Hồng Kông
Malaysia
Hồng Kông
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Hồng Kông
Macau
Hồng Kông
Macau
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Singapore
Hồng Kông
Singapore
Hồng Kông
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Jordan
Hồng Kông
Jordan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFC
|
Liban
Hồng Kông
Liban
Hồng Kông
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Jordan
Hồng Kông
Jordan
Hồng Kông
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Guảng Đông |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
GDHKCUP
|
Guảng Đông Hồng Kông | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 0% |
Hồng Kông |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EASTC
|
Hồng Kông Triều Tiên | 0 0 |
T
|
INT FRL
|
Hồng Kông Jordan | 0 0 |
T
|
AFC
|
Liban Hồng Kông | 2 0 |
B
|
FIFA WCQL
|
Hồng Kông Trung Quốc | 0 0 |
T
|
INT FRL
|
Thái Lan Hồng Kông | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 3 , Thua 2 HDP: T 80% |