6
2
Hết
6 - 2
(1 - 0)
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GDHKWCUP
|
Hồng Kông Nữ
Nữ Quảng Đông
Hồng Kông Nữ
Nữ Quảng Đông
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
INT CF
|
Hồng Kông Nữ
Nữ Quảng Đông
Hồng Kông Nữ
Nữ Quảng Đông
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guangdong Sports Lottery W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GDHKWCUP
|
Hồng Kông Nữ
Nữ Quảng Đông
Hồng Kông Nữ
Nữ Quảng Đông
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Hồng Kông Nữ
Nữ Quảng Đông
Hồng Kông Nữ
Nữ Quảng Đông
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Quảng Đông(N)
Nữ Bắc Kinh
Nữ Quảng Đông(N)
Nữ Bắc Kinh
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ Quảng Đông
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ Quảng Đông
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Quảng Đông(N)
Nữ Bắc Kinh
Nữ Quảng Đông(N)
Nữ Bắc Kinh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh
Nữ Quảng Đông
Nữ Liêu Ninh
Nữ Quảng Đông
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Quảng Đông
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Quảng Đông
|
10 | 61 | 10 | 61 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Quảng Đông(N)
Nữ Thiểm Tây
Nữ Quảng Đông(N)
Nữ Thiểm Tây
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Quảng Đông
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Quảng Đông
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Quảng Đông
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Quảng Đông
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Quảng Đông
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Quảng Đông
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Quảng Đông(N)
Nữ Hà Bắc
Nữ Quảng Đông(N)
Nữ Hà Bắc
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Quảng Đông
Nữ Hà Nam
Nữ Quảng Đông
Nữ Hà Nam
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hà Nam
Nữ Quảng Đông
Nữ Hà Nam
Nữ Quảng Đông
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh
Nữ Quảng Đông
Nữ Liêu Ninh
Nữ Quảng Đông
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Quảng Đông
Nữ Hà Bắc
Nữ Quảng Đông
Nữ Hà Bắc
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Hồng Kông Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFFC
|
Mông Cổ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Mông Cổ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
EFFC
|
Hồng Kông Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Hồng Kông Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
OPAW
|
Iran Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Iran Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
OPAW
|
Liban Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Liban Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
AGSW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
AGSW
|
Hồng Kông Nữ(N)
Tajikistan Nữ
Hồng Kông Nữ(N)
Tajikistan Nữ
|
51 | 6 1 | 51 | 6 1 |
|
|
AGSW
|
Hồng Kông Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Hồng Kông Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
|
|
AGSW
|
Trung Quốc Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Trung Quốc Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
LNY CUP
|
Hồng Kông Nữ
Nepal Nữ
Hồng Kông Nữ
Nepal Nữ
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
GDHKWCUP
|
Hồng Kông Nữ
Nữ Quảng Đông
Hồng Kông Nữ
Nữ Quảng Đông
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Asian CQW
|
Ấn Độ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Ấn Độ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Asian CQW
|
Hồng Kông Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
Hồng Kông Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
|
|
Asian CQW
|
Triều Tiên Nữ
Hồng Kông Nữ
Triều Tiên Nữ
Hồng Kông Nữ
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
Asian CQW
|
Hồng Kông Nữ(N)
Uzbekistan Nữ
Hồng Kông Nữ(N)
Uzbekistan Nữ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông Nữ
Singapore Nữ
Hồng Kông Nữ
Singapore Nữ
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
EFFC
|
Hồng Kông Nữ
Nữ Guam
Hồng Kông Nữ
Nữ Guam
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
EFFC
|
Hồng Kông Nữ
Hàn Quốc Nữ
Hồng Kông Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
05 | 0 14 | 05 | 0 14 |
|
|
EFFC
|
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
INT CF
|
Hồng Kông Nữ
Nữ Quảng Đông
Hồng Kông Nữ
Nữ Quảng Đông
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|