4
0
Hết
4 - 0
(3 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (w) | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 |
2 | Norway (w) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
3 | Nigeria (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 |
4 | Korea Rep (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WWC
|
Pháp Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
Pháp Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Pháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Trung Quốc Nữ
Pháp Nữ
Trung Quốc Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Pháp Nữ
Thái Lan Nữ
Pháp Nữ
Thái Lan Nữ
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Đan Mạch Nữ
Pháp Nữ
Đan Mạch Nữ
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Nhật Bản Nữ
Pháp Nữ
Nhật Bản Nữ
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Nữ Uruguay
Pháp Nữ
Nữ Uruguay
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Đức Nữ
Pháp Nữ
Đức Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Mỹ Nữ
Pháp Nữ
Mỹ Nữ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Brazil Nữ
Pháp Nữ
Brazil Nữ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Cameroon Nữ
Pháp Nữ
Cameroon Nữ
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Úc Nữ
Pháp Nữ
Úc Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Mexico Nữ
Pháp Nữ
Mexico Nữ
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Canada Nữ
Pháp Nữ
Canada Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Nigeria Nữ
Pháp Nữ
Nigeria Nữ
|
30 | 80 | 30 | 80 |
|
|
W4NT
|
Pháp Nữ(N)
Đức Nữ
Pháp Nữ(N)
Đức Nữ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ Nữ
Pháp Nữ
Mỹ Nữ
Pháp Nữ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
W4NT
|
Anh Nữ(N)
Pháp Nữ
Anh Nữ(N)
Pháp Nữ
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Ý Nữ
Pháp Nữ
Ý Nữ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Thụy Điển Nữ
Pháp Nữ
Thụy Điển Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Đức Nữ
Pháp Nữ
Đức Nữ
Pháp Nữ
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Pháp Nữ
Ghana Nữ
Pháp Nữ
Ghana Nữ
|
10 | 80 | 10 | 80 |
|
|
Nữ Hàn Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Thụy Điển Nữ
Hàn Quốc Nữ
Thụy Điển Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Hàn Quốc Nữ
Iceland Nữ
Hàn Quốc Nữ
Iceland Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Hàn Quốc Nữ
Iceland Nữ
Hàn Quốc Nữ
Iceland Nữ
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
Hàn Quốc Nữ(N)
New Zealand Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
New Zealand Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Úc Nữ
Hàn Quốc Nữ
Úc Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Argentina(N)
Hàn Quốc Nữ
Nữ Argentina(N)
Hàn Quốc Nữ
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
W4NT
|
Trung Quốc Nữ
Hàn Quốc Nữ
Trung Quốc Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
W4NT
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Romania Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Romania Nữ
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
AGSW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
AGSW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
AGSW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
AGSW
|
Indonesia Nữ
Hàn Quốc Nữ
Indonesia Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
05 | 0 12 | 05 | 0 12 |
|
|
AGSW
|
Maldives Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
Maldives Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
|
|
AGSW
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
AFC W
|
Philippines Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
Philippines Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
AFC W
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Việt Nam Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
AFC W
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Nhật Bản Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFC W
|
Úc Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
Úc Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALGC
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Canada Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Canada Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
ALGC
|
Thụy Điển Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
Thụy Điển Nữ(N)
Hàn Quốc Nữ
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Pháp |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WWCPE
|
Phần Lan Nữ Pháp Nữ | 0 2 |
H
|
WWCPE
|
Áo Nữ Pháp Nữ | 1 3 |
H
|
INT CF
|
Pháp Nữ Phần Lan Nữ | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 33% |
Nữ Hàn Quốc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Mỹ Nữ Hàn Quốc Nữ | 6 0 |
B
|
INT CF
|
Mỹ Nữ Hàn Quốc Nữ | 4 1 |
B
|
AFC W
|
Việt Nam Nữ Hàn Quốc Nữ | 0 5 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 33% |