2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Việt Nam
Malaysia
Việt Nam
Malaysia
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
AFF Cup
|
Malaysia(N)
Việt Nam
Malaysia(N)
Việt Nam
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Malaysia
Việt Nam
Malaysia
|
14 | 14 | 24 | 24 |
|
|
AFF Cup
|
Malaysia
Việt Nam
Malaysia
Việt Nam
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam
Malaysia
Việt Nam
Malaysia
|
01 | 01 | 31 | 31 |
|
|
INT CF
|
Việt Nam
Malaysia
Việt Nam
Malaysia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Malaysia
Việt Nam
Malaysia
Việt Nam
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Malaysia
Việt Nam
Malaysia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFF Cup
|
Malaysia
Việt Nam
Malaysia
Việt Nam
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
AFF Cup
|
Malaysia(N)
Việt Nam
Malaysia(N)
Việt Nam
|
11 | 11 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Malaysia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
AFF Cup
|
Malaysia
Thái Lan
Malaysia
Thái Lan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFF Cup
|
Malaysia
Myanmar
Malaysia
Myanmar
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Malaysia
Việt Nam
Malaysia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AFF Cup
|
Malaysia
Lào
Malaysia
Lào
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
AFF Cup
|
Campuchia
Malaysia
Campuchia
Malaysia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Maldives
Malaysia
Maldives
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Kyrgyzstan
Malaysia
Kyrgyzstan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Sri Lanka
Malaysia
Sri Lanka
Malaysia
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
INT FRL
|
Campuchia
Malaysia
Campuchia
Malaysia
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ
Malaysia
Đài Loan TQ
Malaysia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Fiji
Malaysia
Fiji
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Bhutan
Malaysia
Bhutan
|
50 | 70 | 50 | 70 |
|
|
AFC
|
Liban
Malaysia
Liban
Malaysia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Malaysia
Mông Cổ
Malaysia
Mông Cổ
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
AFC
|
Malaysia(N)
Triều Tiên
Malaysia(N)
Triều Tiên
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
AFC
|
Triều Tiên(N)
Malaysia
Triều Tiên(N)
Malaysia
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Malaysia
Hồng Kông
Malaysia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AFC
|
Malaysia
Hồng Kông
Malaysia
Hồng Kông
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Myanmar
Malaysia
Myanmar
Malaysia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Việt Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFF Cup
|
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
Philippines
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
AFF Cup
|
Philippines
Việt Nam
Philippines
Việt Nam
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Campuchia
Việt Nam
Campuchia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
AFF Cup
|
Myanmar
Việt Nam
Myanmar
Việt Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Malaysia
Việt Nam
Malaysia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
AFF Cup
|
Lào
Việt Nam
Lào
Việt Nam
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
AFC
|
Jordan
Việt Nam
Jordan
Việt Nam
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
AFC
|
Việt Nam
Afghanistan
Việt Nam
Afghanistan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFC
|
Việt Nam
Campuchia
Việt Nam
Campuchia
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
AFC
|
Campuchia
Việt Nam
Campuchia
Việt Nam
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
AFC
|
Việt Nam
Jordan
Việt Nam
Jordan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFC
|
Afghanistan(N)
Việt Nam
Afghanistan(N)
Việt Nam
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam
Đài Loan TQ
Việt Nam
Đài Loan TQ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
AFF Cup
|
Việt Nam
Indonesia
Việt Nam
Indonesia
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
AFF Cup
|
Indonesia
Việt Nam
Indonesia
Việt Nam
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
AFF Cup
|
Việt Nam(N)
Campuchia
Việt Nam(N)
Campuchia
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
AFF Cup
|
Malaysia(N)
Việt Nam
Malaysia(N)
Việt Nam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AFF Cup
|
Myanmar
Việt Nam
Myanmar
Việt Nam
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Việt Nam
Avispa Fukuoka
Việt Nam
Avispa Fukuoka
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Việt Nam
Indonesia
Việt Nam
Indonesia
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Malaysia |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT FRL
|
Malaysia Kyrgyzstan | 0 1 |
B
|
INT FRL
|
Đài Loan TQ Malaysia | 2 0 |
B
|
AFF Cup
|
Myanmar Malaysia | 1 0 |
B
|
INT FRL
|
Myanmar Malaysia | 0 0 |
H
|
FIFA WCQL
|
Đông Timor Malaysia | 0 1 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 20% |
Việt Nam |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AFF Cup
|
Philippines Việt Nam | 1 2 |
T
|
AFF Cup
|
Indonesia Việt Nam | 2 1 |
B
|
INT FRL
|
Indonesia Việt Nam | 2 2 |
H
|
AFF Cup
|
Malaysia Việt Nam | 1 2 |
T
|
AFC
|
Hồng Kông Việt Nam | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |