0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D3
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
31 | 31 | 41 | 41 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Valadares Gaia FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Valadares Gaia FC
CFF Maritim (w)
Nữ Valadares Gaia FC
CFF Maritim (w)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
POR D3
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Belenenses
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Belenenses
Nữ Valadares Gaia FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Benfica
Nữ Valadares Gaia FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Nữ Sporting
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D3
|
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sporting
Nữ Braga
Nữ Sporting
Nữ Braga
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sporting
Nữ CD Femarguin
Nữ Sporting
Nữ CD Femarguin
|
11 | 6 2 | 11 | 6 2 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ ZFK Dragon 2014
Nữ Sporting
Nữ ZFK Dragon 2014
Nữ Sporting
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Sporting
Nữ ZNK Osijek
Nữ Sporting
Nữ ZNK Osijek
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Avaldsnes(N)
Nữ Sporting
Nữ Avaldsnes(N)
Nữ Sporting
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Estoril Praia
Nữ Sporting
Nữ Estoril Praia
Nữ Sporting
|
05 | 1 6 | 05 | 1 6 |
|
|
POR D3
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
POR D3
|
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Sporting
Nữ Benfica
Nữ Sporting
Nữ Benfica
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Sporting
Nữ Braga
Nữ Sporting
Nữ Braga
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sporting
Nữ Braga
Nữ Sporting
Nữ Braga
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ KF Hajvalia(N)
Nữ Sporting
Nữ KF Hajvalia(N)
Nữ Sporting
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Sporting
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Sporting
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent(N)
Nữ Sporting
Nữ BIIK Shymkent(N)
Nữ Sporting
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sporting
Nữ UD tacuense
Nữ Sporting
Nữ UD tacuense
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Sporting
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Sporting
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ CD Femarguin
Nữ Sporting
Nữ CD Femarguin
Nữ Sporting
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Sporting
Nữ Braga
Nữ Sporting
Nữ Braga
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Estoril Praia
Nữ Sporting
Nữ Estoril Praia
Nữ Sporting
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|