0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Nhật Bản
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Nhật Bản
|
10 | 10 | 23 | 23 |
|
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc
U23 Nhật Bản
U23 Hàn Quốc
U23 Nhật Bản
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
EAG
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Nhật Bản
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Nhật Bản
|
13 | 13 | 25 | 25 |
|
|
MOFT
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
EAG
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U23 Hàn Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AGS
|
U23 Việt Nam(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Việt Nam(N)
U23 Hàn Quốc
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
AGS
|
U23 Uzbekistan(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Uzbekistan(N)
U23 Hàn Quốc
|
12 | 33 | 12 | 33 |
|
|
AGS
|
U23 Iran(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Iran(N)
U23 Hàn Quốc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kyrgyzstan
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kyrgyzstan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
AGS
|
U23 Malaysia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Malaysia(N)
U23 Hàn Quốc
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
AGS
|
U23 Bahrain
U23 Hàn Quốc
U23 Bahrain
U23 Hàn Quốc
|
05 | 06 | 05 | 06 |
|
|
INT CF
|
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
AFC U23
|
U23 Qatar(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Qatar(N)
U23 Hàn Quốc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
AFC U23
|
U23 Uzbekistan(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Uzbekistan(N)
U23 Hàn Quốc
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Malaysia
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Malaysia
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Australia
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Australia
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
AFC U23
|
U23 Syria(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Syria(N)
U23 Hàn Quốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Việt Nam
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Việt Nam
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
AFC U23
|
U23 Việt Nam
U23 Hàn Quốc
U23 Việt Nam
U23 Hàn Quốc
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
AFC U23
|
U23 Timor Leste(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Timor Leste(N)
U23 Hàn Quốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Macau
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Macau
|
40 | 100 | 40 | 100 |
|
|
MOFT
|
U23 Hàn Quốc(N)
Honduras U23
U23 Hàn Quốc(N)
Honduras U23
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
MOFT
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Mexico
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Mexico
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
MOFT
|
U23 Đức(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Đức(N)
U23 Hàn Quốc
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
MOFT
|
U23 Fiji(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Fiji(N)
U23 Hàn Quốc
|
01 | 08 | 01 | 08 |
|
|
U23 Nhật Bản
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AGS
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 UAE
U23 Nhật Bản(N)
U23 UAE
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
AGS
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Nhật Bản
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Nhật Bản
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
AGS
|
U23 Malaysia(N)
U23 Nhật Bản
U23 Malaysia(N)
U23 Nhật Bản
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AGS
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Việt Nam
U23 Nhật Bản(N)
U23 Việt Nam
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
AGS
|
U23 Pakistan(N)
U23 Nhật Bản
U23 Pakistan(N)
U23 Nhật Bản
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
AGS
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Nepal
U23 Nhật Bản(N)
U23 Nepal
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Uzbekistan
U23 Nhật Bản(N)
U23 Uzbekistan
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Triều Tiên
U23 Nhật Bản(N)
U23 Triều Tiên
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Nhật Bản
U23 Thái Lan(N)
U23 Nhật Bản
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Palestine
U23 Nhật Bản(N)
U23 Palestine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
U23 Nhật Bản
U23 Thái Lan
U23 Nhật Bản
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Trung Quốc
U23 Nhật Bản(N)
U23 Trung Quốc
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
AFC U23
|
U23 Campuchia
U23 Nhật Bản
U23 Campuchia
U23 Nhật Bản
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Philippines
U23 Nhật Bản(N)
U23 Philippines
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
|
|
MOFT
|
U23 Nhật Bản(N)
Sweden U23
U23 Nhật Bản(N)
Sweden U23
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
MOFT
|
U23 Nhật Bản(N)
Colombia U23
U23 Nhật Bản(N)
Colombia U23
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
MOFT
|
Nigeria U23(N)
U23 Nhật Bản
Nigeria U23(N)
U23 Nhật Bản
|
32 | 5 4 | 32 | 5 4 |
|
|
INT FRL
|
U23 Brazil
U23 Nhật Bản
U23 Brazil
U23 Nhật Bản
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U23 Nhật Bản
U23 South Africa
U23 Nhật Bản
U23 South Africa
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
TOUT
|
U23 Nhật Bản(N)
U21 Anh
U23 Nhật Bản(N)
U21 Anh
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
U23 Hàn Quốc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AGS
|
U23 Iran U23 Hàn Quốc | 0 2 |
T
|
AFC U23
|
U23 Syria U23 Hàn Quốc | 0 0 |
B
|
AFC U23
|
U23 Việt Nam U23 Hàn Quốc | 1 2 |
T
|
INT FRL
|
U23 Hàn Quốc Algeria U23 | 3 0 |
T
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc U23 Jordan | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 80% |