0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 3 | 67% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 4 | 50% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 4 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 4 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 3 | 67% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 6 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK SS
|
Đông Phương AA(N)
LeeMan
Đông Phương AA(N)
LeeMan
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
02 | 02 | 32 | 32 |
|
|
HKEC
|
LeeMan(N)
Đông Phương AA
LeeMan(N)
Đông Phương AA
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
|
20 | 20 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
LeeMan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HKFA CUP
|
Kitchee
LeeMan
Kitchee
LeeMan
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
HK PR
|
Nguyên Lang FC
LeeMan
Nguyên Lang FC
LeeMan
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
HK PR
|
Southern District
LeeMan
Southern District
LeeMan
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
R F
LeeMan
R F
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
HKEC
|
Kai Jing(N)
LeeMan
Kai Jing(N)
LeeMan
|
15 | 26 | 15 | 26 |
|
|
HKEC
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
LeeMan
Kitchee
LeeMan
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
HKEC
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
LeeMan
Wofoo Tai Po
LeeMan
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Southern District
LeeMan
Southern District
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
HK Saoling
LeeMan
HK Saoling
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
HK SS
|
Đông Phương AA(N)
LeeMan
Đông Phương AA(N)
LeeMan
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
HK PR
|
R F
LeeMan
R F
LeeMan
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
Hồng Kông Pegasus FC
LeeMan
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
HK PR
|
Kai Jing
LeeMan
Kai Jing
LeeMan
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Nguyên Lang FC
LeeMan
Nguyên Lang FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
HK PR
|
LeeMan
Kitchee
LeeMan
Kitchee
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Đông Phương AA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HK PR
|
Kai Jing
Đông Phương AA
Kai Jing
Đông Phương AA
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
HK PR
|
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
HK PR
|
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
HKEC
|
HK Saoling
Đông Phương AA
HK Saoling
Đông Phương AA
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
HKFA CUP
|
HK Saoling
Đông Phương AA
HK Saoling
Đông Phương AA
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
R F
Đông Phương AA
R F
Đông Phương AA
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
LeeMan
Đông Phương AA
LeeMan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Kai Jing
Đông Phương AA
Kai Jing
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
HK SS
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
HKEC
|
Đông Phương AA(N)
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA(N)
Wofoo Tai Po
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
Đông Phương AA
Hồng Kông Pegasus FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
Đông Phương AA
Wofoo Tai Po
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
HKEC
|
R F
Đông Phương AA
R F
Đông Phương AA
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
Đông Phương AA
Nguyên Lang FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
HK SS
|
Đông Phương AA(N)
LeeMan
Đông Phương AA(N)
LeeMan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
HK PR
|
Southern District
Đông Phương AA
Southern District
Đông Phương AA
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
HK PR
|
Đông Phương AA
HK Saoling
Đông Phương AA
HK Saoling
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
HK PR
|
Kitchee
Đông Phương AA
Kitchee
Đông Phương AA
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|