0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Ba Ria Vung Tau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Tien Giang
Ba Ria Vung Tau FC
Tien Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
Vĩnh Long
Ba Ria Vung Tau FC
Vĩnh Long
|
31 | 61 | 31 | 61 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
VIE D3
|
Ben Tre
Ba Ria Vung Tau FC
Ben Tre
Ba Ria Vung Tau FC
|
14 | 15 | 14 | 15 |
|
|
VIE D3
|
Long An II
Ba Ria Vung Tau FC
Long An II
Ba Ria Vung Tau FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
Tien Giang
Ba Ria Vung Tau FC
Tien Giang
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Ba Ria Vung Tau FC
Vĩnh Long
Ba Ria Vung Tau FC
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
Ben Tre
Ba Ria Vung Tau FC
Ben Tre
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC
Long An II
Ba Ria Vung Tau FC
Long An II
|
20 | 61 | 20 | 61 |
|
|
TTBD Phù Đổng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Fishsan Khanh Hoa
TTBD Phù Đổng
Fishsan Khanh Hoa
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Viettel
TTBD Phù Đổng
Viettel
TTBD Phù Đổng
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D3
|
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Palace Khanh Hoa
TTBD Phù Đổng
Palace Khanh Hoa
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Viettel B
TTBD Phù Đổng
Viettel B
TTBD Phù Đổng
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Ba Ria Vung Tau FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D3
|
Ba Ria Vung Tau FC An Giang | 3 2 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |
TTBD Phù Đổng |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D3
|
SQC Bình Định TTBD Phù Đổng | 1 1 |
T
|
VIE D3
|
Viettel B TTBD Phù Đổng | 1 2 |
T
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng Cong An Nhan Dan | 0 4 |
B
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 50% |