2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 | 2 | 67% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | 10 | 60% |
Khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 5 | 17 | 1 | 71% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Viettel
Cong An Nhan Dan
Viettel
|
03 | 03 | 04 | 04 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Viettel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Viettel
Đắk Lắk
Viettel
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Viettel
Cao Su Đồng Tháp
Viettel
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Fico Tây Ninh
Viettel
Fico Tây Ninh
|
30 | 51 | 30 | 51 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Viettel
Huda Huế FC
Viettel
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Viettel
Cong An Nhan Dan
Viettel
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Đắk Lắk
Viettel
Đắk Lắk
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Viettel
SQC Bình Định
Viettel
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Đồng Tâm Long An
Viettel
Đồng Tâm Long An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Viettel
Bình Phước
Viettel
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE Cup
|
SQC Bình Định
Viettel
SQC Bình Định
Viettel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Viettel
TTBD Phù Đổng
Viettel
TTBD Phù Đổng
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Fico Tây Ninh
Viettel
Fico Tây Ninh
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
VIE D2
|
Nam Định
Viettel
Nam Định
Viettel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Đắk Lắk
Viettel
Đắk Lắk
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Viettel
Huda Huế FC
Viettel
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Cao Su Đồng Tháp
Viettel
Cao Su Đồng Tháp
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
|
30 | 32 | 30 | 32 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Viettel
Bình Phước
Viettel
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Huda Huế FC
Viettel
Huda Huế FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 3 4 | 01 | 3 4 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Viettel
Cong An Nhan Dan
Viettel
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan(N)
Mancons Sai G
Cong An Nhan Dan(N)
Mancons Sai G
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
VIE D3
|
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Viettel |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Viettel Fico Tây Ninh | 5 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |