0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lâm Đồng FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Nam Dinh FC II
Lâm Đồng FC
Nam Dinh FC II
Lâm Đồng FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
VIE D3
|
Fishsan Khanh Hoa
Lâm Đồng FC
Fishsan Khanh Hoa
Lâm Đồng FC
|
04 | 24 | 04 | 24 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Kon Tum
Lâm Đồng FC
Kon Tum
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Bình Thuận
Lâm Đồng FC
Bình Thuận
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Phố Hiến FC
Lâm Đồng FC
Phố Hiến FC
Lâm Đồng FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Nam Dinh FC II
Lâm Đồng FC
Nam Dinh FC II
|
20 | 91 | 20 | 91 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
Lâm Đồng FC
Kon Tum
Lâm Đồng FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Lâm Đồng FC
Bình Thuận
Lâm Đồng FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận(N)
Lâm Đồng FC
Bình Thuận(N)
Lâm Đồng FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Lâm Đồng FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D3
|
Viettel B
Lâm Đồng FC
Viettel B
Lâm Đồng FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Palace Khanh Hoa
Lâm Đồng FC
Palace Khanh Hoa
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
VIE D3
|
SQC Bình Định
Lâm Đồng FC
SQC Bình Định
Lâm Đồng FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
Lâm Đồng FC
Kon Tum
Lâm Đồng FC
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Lâm Đồng FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Lâm Đồng FC
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Viettel B
Lâm Đồng FC
Viettel B
|
12 | 42 | 12 | 42 |
|
|
TTBD Phù Đổng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
|
41 | 4 1 | 41 | 4 1 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng(N)
Lâm Đồng FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
Bình Thuận
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
Phố Hiến FC
TTBD Phù Đổng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
TTBD Phù Đổng
Nam Dinh FC II
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Viettel
TTBD Phù Đổng
Viettel
TTBD Phù Đổng
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D3
|
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Palace Khanh Hoa
TTBD Phù Đổng
Palace Khanh Hoa
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
TTBD Phù Đổng
Lâm Đồng FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Viettel B
TTBD Phù Đổng
Viettel B
TTBD Phù Đổng
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
TTBD Phù Đổng
SQC Bình Định
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
TTBD Phù Đổng
Kon Tum
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D3
|
Palace Khanh Hoa
TTBD Phù Đổng
Palace Khanh Hoa
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Lâm Đồng FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D3
|
Kon Tum Lâm Đồng FC | 3 1 |
B
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC Cong An Nhan Dan | 4 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 50% |
TTBD Phù Đổng |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng SQC Bình Định | 2 3 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |