Bảng xếp hạng
Tỷ lệ |
Tr |
T |
H |
B |
+/- |
Điểm |
XH |
T |
Tất cả |
22 |
9 |
7 |
6 |
4 |
34 |
7 |
41% |
Chủ |
11 |
5 |
1 |
5 |
2 |
16 |
9 |
45% |
Khách |
11 |
4 |
6 |
1 |
2 |
18 |
5 |
36% |
6 trận gần đây |
6 |
2 |
3 |
1 |
1 |
9 |
|
33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
FK Kuban Kholding
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT |
FT |
HDP |
T/X |
|
FK Kuban Kholding
Zhemchuzhina Sochi
FK Kuban Kholding
Zhemchuzhina Sochi
|
10
|
20
|
10
|
20
|
|
|
|
GNS Spartak
FK Kuban Kholding
GNS Spartak
FK Kuban Kholding
|
01
|
01
|
01
|
01
|
|
|
Kubanskaya Korona
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT |
FT |
HDP |
T/X |
|
Kuban-3
Kubanskaya Korona
Kuban-3
Kubanskaya Korona
|
01
|
0
2
|
01
|
0
2
|
|
|