1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 4 | 67% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
VIE D3
|
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
VIE D3
|
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huda Huế FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
Fico Tây Ninh
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Cong An Nhan Dan
Viettel
Cong An Nhan Dan
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 34 | 01 | 34 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Viettel
Cong An Nhan Dan
Viettel
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
TopenLand Bình Định
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Cao Su Đồng Tháp
SQC Bình Định
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
SQC Bình Định
Viettel
SQC Bình Định
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Fico Tây Ninh
SQC Bình Định
Fico Tây Ninh
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Huda Huế FC
SQC Bình Định
Huda Huế FC
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SQC Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
SQC Bình Định
Đắk Lắk
SQC Bình Định
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
SQC Bình Định
Bình Phước
SQC Bình Định
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
SQC Bình Định
Huda Huế FC
SQC Bình Định
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Đắk Lắk
SQC Bình Định
Đắk Lắk
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SQC Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SQC Bình Định
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Bình Phước
SQC Bình Định
Bình Phước
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Viettel
SQC Bình Định
Viettel
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
SQC Bình Định
Fico Tây Ninh
SQC Bình Định
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
SQC Bình Định
Becamex Bình Dương
SQC Bình Định
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
SQC Bình Định
Cao Su Đồng Tháp
SQC Bình Định
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE Cup
|
SQC Bình Định
Viettel
SQC Bình Định
Viettel
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
SQC Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SQC Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Công An Hà Nội |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan Huda Huế FC | 0 1 |
B
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan Fico Tây Ninh | 3 1 |
T
|
VIE D2
|
SQC Bình Định Cong An Nhan Dan | 1 0 |
B
|
VIE D3
|
Viettel B Cong An Nhan Dan | 0 2 |
T
|
VIE D3
|
Palace Khanh Hoa Cong An Nhan Dan | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 40% |
TopenLand Bình Định |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
SQC Bình Định Viettel | 0 1 |
B
|
VIE D2
|
SQC Bình Định Cong An Nhan Dan | 1 0 |
T
|
VIE Cup
|
SQC Bình Định Viettel | 1 0 |
T
|
VIE D2
|
SQC Bình Định Cao Su Đồng Tháp | 1 2 |
B
|
VIE D2
|
TDC Binh Duong SQC Bình Định | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |