3
0
Hết
3 - 0
(3 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | 10 | 27% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | 13 | 20% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | 1 | 55% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | 3 | 60% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 01 | 34 | 34 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
02 | 02 | 22 | 22 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
|
32 | 32 | 42 | 42 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cao Su Đồng Tháp
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Fico Tây Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Fico Tây Ninh
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đắk Lắk
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đắk Lắk
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 34 | 01 | 34 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cao Su Đồng Tháp
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
CLB Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
CLB Bình Định
|
11 | 51 | 11 | 51 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Fico Tây Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huế FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đồng Tâm Long An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đồng Tâm Long An
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Phước
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận(N)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Thuận(N)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
VIE D3
|
CLB Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
CLB Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
Long An II
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
Long An II
|
20 | 80 | 20 | 80 |
|
|
VIE D3
|
Palace Khanh Hoa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Palace Khanh Hoa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Lâm Đồng FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
CLB Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
CLB Bình Định
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Kon Tum
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Kon Tum
|
21 | 71 | 21 | 71 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel B
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel B
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
Fico Tây Ninh
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
|
2.5/3
T
|
VIE D2
|
Viettel
Cong An Nhan Dan
Viettel
Cong An Nhan Dan
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
|
3
H
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 3 4 | 01 | 3 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Viettel
Cong An Nhan Dan
Viettel
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huế FC
Cong An Nhan Dan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan(N)
Mancons Sai G
Cong An Nhan Dan(N)
Mancons Sai G
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
VIE D3
|
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
2 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
3 | 2 | 1 |
Khách vs Top 5 |
1 | 0 | 5 |
Khách vs Last 5 |
1 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 10
-
2 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 19
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.5 | 3.5 |
12 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 9.4 | 4.0 |
10 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 8.8 | 3.0 |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7.6 | 2.8 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Công An Hà Nội |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Viettel Cong An Nhan Dan | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 100% |