1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | 1 | 55% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | 3 | 60% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 34 | 01 | 34 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Viettel
Cong An Nhan Dan
Viettel
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huế FC
Cong An Nhan Dan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan(N)
Mancons Sai G
Cong An Nhan Dan(N)
Mancons Sai G
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
VIE D3
|
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Viettel B
Cong An Nhan Dan
Viettel B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Cao Su Đồng Tháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Viettel
Cao Su Đồng Tháp
Viettel
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cao Su Đồng Tháp
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
CLB Bình Định
Cao Su Đồng Tháp
CLB Bình Định
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE Cup
|
TP Hồ Chí Minh
Cao Su Đồng Tháp
TP Hồ Chí Minh
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Cao Su Đồng Tháp
Bình Thuận
Cao Su Đồng Tháp
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 2 | 2 |
Khách vs Top 5 |
4 | 2 | 1 |
Khách vs Last 5 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 9
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
16 Tổng số mất bàn 6
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.6
-
10% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 7.6 | 2.8 |
8 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 8.2 | 3.8 |
7 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 6.2 | 2.6 |
6 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.2 | 2.8 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Công An Hà Nội |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 4 |
B
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Cong An Nhan Dan | 1 2 |
T
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC Cong An Nhan Dan | 4 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 33% |
Cao Su Đồng Tháp |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp Đồng Tâm Long An | 3 1 |
T
|
VIE D2
|
Đắk Lắk Cao Su Đồng Tháp | 3 2 |
B
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp Viettel | 0 1 |
B
|
VIE D1
|
Cao Su Đồng Tháp HAGL | 2 1 |
T
|
VIE D1
|
Cao Su Đồng Tháp SHB Đà Nẵng | 2 4 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 0 , Thua 3 HDP: T 40% |