1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | 3 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Đồng Tâm Long An
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
SQC Bình Định
Đồng Tâm Long An
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Fico Tây Ninh
Đồng Tâm Long An
Fico Tây Ninh
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đồng Tâm Long An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đồng Tâm Long An
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Đồng Tâm Long An
Viettel
Đồng Tâm Long An
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
VIE Cup
|
FLC Thanh Hóa
Đồng Tâm Long An
FLC Thanh Hóa
Đồng Tâm Long An
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Vĩnh Long
Đồng Tâm Long An
Vĩnh Long
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Tien Giang
Đồng Tâm Long An
Tien Giang
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Sài Gòn FC
Đồng Tâm Long An
Sài Gòn FC
Đồng Tâm Long An
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
INT CF
|
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
Đồng Tâm Long An
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
INT CF
|
Tay Ninh
Đồng Tâm Long An
Tay Ninh
Đồng Tâm Long An
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT CF
|
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
Huda Huế FC
Đồng Tâm Long An
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
Đắk Lắk
Đồng Tâm Long An
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
VIE D1
|
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
Đồng Tâm Long An
Cần Thơ FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Đồng Tâm Long An
Becamex Bình Dương
Đồng Tâm Long An
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 3 4 | 01 | 3 4 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Viettel
Cong An Nhan Dan
Viettel
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan(N)
Mancons Sai G
Cong An Nhan Dan(N)
Mancons Sai G
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
VIE D3
|
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Viettel B
Cong An Nhan Dan
Viettel B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Đồng Tâm Long An |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D1
|
Đồng Tâm Long An Cần Thơ FC | 1 2 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |
Công An Hà Nội |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp Cong An Nhan Dan | 1 0 |
H
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC Cong An Nhan Dan | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 0% |