3
4
Hết
3 - 4
(0 - 1)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 2 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
02 | 02 | 22 | 22 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
|
32 | 32 | 42 | 42 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
Fico Tây Ninh
Cong An Nhan Dan
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Viettel
Cong An Nhan Dan
Viettel
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huda Huế FC
Cong An Nhan Dan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan(N)
Mancons Sai G
Cong An Nhan Dan(N)
Mancons Sai G
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
VIE D3
|
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
Cong An Nhan Dan
SQC Bình Định
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Viettel B
Cong An Nhan Dan
Viettel B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
Palace Khanh Hoa
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cao Su Đồng Tháp
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SQC Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SQC Bình Định
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Fico Tây Ninh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huda Huế FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Huda Huế FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
VIE D2
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đồng Tâm Long An
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Đồng Tâm Long An
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Phước
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận(N)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Bình Thuận(N)
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
VIE D3
|
SQC Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SQC Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
Long An II
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh(N)
Long An II
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
|
|
VIE D3
|
Palace Khanh Hoa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Palace Khanh Hoa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Lâm Đồng FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SQC Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SQC Bình Định
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Kon Tum
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Kon Tum
|
21 | 7 1 | 21 | 7 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel B
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel B
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TTBD Phù Đổng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Palace Khanh Hoa
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Palace Khanh Hoa
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Lâm Đồng FC
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Lâm Đồng FC
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
|
|
VIE D3
|
SQC Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SQC Bình Định
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Công An Hà Nội |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Cong An Nhan Dan | 1 2 |
T
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC Cong An Nhan Dan | 4 2 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 50% |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2 0 |
B
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Cong An Nhan Dan | 1 2 |
B
|
VIE D3
|
Viettel B Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3 3 |
B
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 0% |