0
4
Hết
0 - 4
(0 - 3)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 4 | 2 | 13 | 25 | 1 | 54% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 1 | 67% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | 3 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 6 | 1 | 5 | 5 | 19 | 5 | 50% |
Chủ | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | 8 | 50% |
Khách | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
Cao Su Đồng Tháp
Cong An Nhan Dan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huế FC
Cong An Nhan Dan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan(N)
Mancons Sai G
Cong An Nhan Dan(N)
Mancons Sai G
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
VIE D3
|
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
|
20 | 70 | 20 | 70 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Viettel B
Cong An Nhan Dan
Viettel B
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
Palace Khanh Hoa
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
VIE D3
|
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Viettel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Viettel
Đắk Lắk
Viettel
Đắk Lắk
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
CLB Bình Định
Viettel
CLB Bình Định
Viettel
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Đồng Tâm Long An
Viettel
Đồng Tâm Long An
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Viettel
Bình Phước
Viettel
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE Cup
|
CLB Bình Định
Viettel
CLB Bình Định
Viettel
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Viettel
TTBD Phù Đổng
Viettel
TTBD Phù Đổng
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Fico Tây Ninh
Viettel
Fico Tây Ninh
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
VIE D2
|
Nam Định
Viettel
Nam Định
Viettel
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Đắk Lắk
Viettel
Đắk Lắk
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Huế FC
Viettel
Huế FC
Viettel
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Cao Su Đồng Tháp
Viettel
Cao Su Đồng Tháp
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
Viettel
Becamex Bình Dương
Viettel
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Viettel
Bình Phước
Viettel
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Huế FC
Viettel
Huế FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Viettel
Fico Tây Ninh
Viettel
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Nam Định
Viettel
Nam Định
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Viettel
Đắk Lắk
Viettel
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Bình Phước
Viettel
Bình Phước
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Viettel
Cao Su Đồng Tháp
Viettel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 |
3 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 6
-
1 Trung bình mất bàn 0.6
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 7.8 | 2.2 |
4 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 9.4 | 3.4 |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.2 | 4.0 |
2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 8.8 | 4.6 |