1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 4 | 2 | 13 | 25 | 1 | 54% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 1 | 67% |
Khách | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | 3 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Cao Su Đồng Tháp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
CLB Bình Định
Cao Su Đồng Tháp
CLB Bình Định
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
VIE D2
|
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE Cup
|
TP Hồ Chí Minh
Cao Su Đồng Tháp
TP Hồ Chí Minh
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
Đồng Tâm Long An
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT CF
|
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Cao Su Đồng Tháp
Bình Thuận
Cao Su Đồng Tháp
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
VIE D2
|
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
VIE D2
|
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
Fico Tây Ninh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Viettel
Cao Su Đồng Tháp
Viettel
Cao Su Đồng Tháp
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Nam Định
Cao Su Đồng Tháp
Nam Định
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
Đắk Lắk
Cao Su Đồng Tháp
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
Cao Su Đồng Tháp
Bình Phước
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
VIE D2
|
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
Huế FC
Cao Su Đồng Tháp
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
Công An Hà Nội
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
Cong An Nhan Dan
Bình Phước
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
VIE D2
|
Huế FC
Cong An Nhan Dan
Huế FC
Cong An Nhan Dan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
Cong An Nhan Dan
Đắk Lắk
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE Cup
|
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
Đồng Tâm Long An
Cong An Nhan Dan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
Cong An Nhan Dan
Bình Thuận
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan(N)
Mancons Sai G
Cong An Nhan Dan(N)
Mancons Sai G
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
VIE D3
|
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
Cong An Nhan Dan
Kon Tum
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
VIE D3
|
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Viettel B
Cong An Nhan Dan
Viettel B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
Cong An Nhan Dan
Lâm Đồng FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
Palace Khanh Hoa
Cong An Nhan Dan
Palace Khanh Hoa
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
VIE D3
|
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
CLB Bình Định
Cong An Nhan Dan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
VIE D3
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Cong An Nhan Dan
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
VIE D3
|
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
Cong An Nhan Dan
TTBD Phù Đổng
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
2 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 5 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 5 |
0 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 16
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
7 Tổng số mất bàn 10
-
0.7 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 9.4 | 3.4 |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.2 | 4.0 |
2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 8.8 | 4.6 |
1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 10.4 | 3.6 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Cao Su Đồng Tháp |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Cao Su Đồng Tháp Fico Tây Ninh | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 0% |
Công An Hà Nội |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC Cong An Nhan Dan | 3 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 0% |