1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 14 | 10 | 4 | 19 | 52 | 5 | 50% |
Chủ | 14 | 10 | 3 | 1 | 21 | 33 | 3 | 71% |
Khách | 14 | 4 | 7 | 3 | -2 | 19 | 5 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | 10 | 33% |
Chủ | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | 6 | 75% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | 11 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Rukh Brest
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
FC Rukh Brest
FK Riteriai
FC Rukh Brest
FK Riteriai
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
FK Gomel Reserves
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLR RL
|
FC Krumkachi Reserves
FK Gomel Reserves
FC Krumkachi Reserves
FK Gomel Reserves
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
|
|
BLR RL
|
FK Gomel Reserves
Torpedo Zhodino Reserves
FK Gomel Reserves
Torpedo Zhodino Reserves
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
FK Gomel Reserves
FC Dnepr Mogilev Reserves
FK Gomel Reserves
FC Dnepr Mogilev Reserves
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
FK Gomel Reserves
Dinamo Minsk Reserves
FK Gomel Reserves
Dinamo Minsk Reserves
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|