3
4
Hết
3 - 4
(1 - 1)
Tỷ số quá khứ
10
20
Hồng Kông
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Liban
Hồng Kông
Liban
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Bahrain
Hồng Kông
Bahrain
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Malaysia
Hồng Kông
Malaysia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Lào
Hồng Kông
Lào
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
AFC
|
Malaysia
Hồng Kông
Malaysia
Hồng Kông
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Hồng Kông
Macau
Hồng Kông
Macau
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Singapore
Hồng Kông
Singapore
Hồng Kông
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
AFC
|
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Jordan
Hồng Kông
Jordan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC
|
Liban
Hồng Kông
Liban
Hồng Kông
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Jordan
Hồng Kông
Jordan
Hồng Kông
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
GDHKCUP
|
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GDHKCUP
|
Guảng Đông
Hồng Kông
Guảng Đông
Hồng Kông
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
EASTC
|
Hồng Kông
Triều Tiên
Hồng Kông
Triều Tiên
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
EASTC
|
Hồng Kông
Đài Loan TQ
Hồng Kông
Đài Loan TQ
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
EASTC
|
Hồng Kông
Guam
Hồng Kông
Guam
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Hồng Kông
Singapore
Hồng Kông
Singapore
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Macau
Hồng Kông
Macau
Hồng Kông
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
Hong Kong League Selection
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LNY CUP
|
Hong Kong League Selection
Muang Thong United
Hong Kong League Selection
Muang Thong United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
LNY CUP
|
Hong Kong League Selection
Busan IPark
Hong Kong League Selection
Busan IPark
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Hong Kong League Selection
Birmingham
Hong Kong League Selection
Birmingham
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
LNY CUP
|
Hong Kong League Selection
Suwon Samsung Bluewings
Hong Kong League Selection
Suwon Samsung Bluewings
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
LNY CUP
|
Hong Kong League Selection
TSW Pegasus South China
Hong Kong League Selection
TSW Pegasus South China
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|