Bảng xếp hạng
Tỷ lệ |
Tr |
T |
H |
B |
+/- |
Điểm |
XH |
T |
Tất cả |
17 |
1 |
5 |
11 |
-15 |
8 |
16 |
6% |
Chủ |
9 |
1 |
3 |
5 |
-5 |
6 |
15 |
11% |
Khách |
8 |
0 |
2 |
6 |
-10 |
2 |
15 |
0% |
6 trận gần đây |
6 |
0 |
2 |
4 |
-6 |
2 |
|
0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
IRB Lakhdaria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT |
FT |
HDP |
T/X |
|
USB Tissemsilt
IRB Lakhdaria
USB Tissemsilt
IRB Lakhdaria
|
00
|
10
|
00
|
10
|
|
|
|
US Beni Douala
IRB Lakhdaria
US Beni Douala
IRB Lakhdaria
|
00
|
00
|
00
|
00
|
|
|
|
AB Merouana
IRB Lakhdaria
AB Merouana
IRB Lakhdaria
|
10
|
11
|
10
|
11
|
|
|