0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 7 | 5 | 4 | 25 | 5 | 33% |
Chủ | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | 5 | 33% |
Khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 7 | 4 | 9 | 28 | 4 | 39% |
Chủ | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | 4 | 33% |
Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 15 | 2 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Al Athad
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LIBD1L
|
Al Ittihad Tripoli
Al Athad
Al Ittihad Tripoli
Al Athad
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
LIBD1L
|
Al Athad
Olympic Azzaweya
Al Athad
Olympic Azzaweya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
J Verhoe Leigh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LIBD1L
|
J Verhoe Leigh
Aschat
J Verhoe Leigh
Aschat
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 14 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 14 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 14 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 2
-
0.5 Trung bình ghi bàn 2
-
2 Tổng số mất bàn 1
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 100%
-
50% TL hòa 0%
-
50% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 0.0 |