1
5
Hết
1 - 5
(0 - 1)
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ ThiênTân(N)
Nữ Thượng Hải
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ ThiênTân
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân
Nữ Liêu Ninh
Nữ ThiênTân
Nữ Liêu Ninh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân
Nữ Giang Tô
Nữ ThiênTân
Nữ Giang Tô
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân
Nữ Hà Bắc
Nữ ThiênTân
Nữ Hà Bắc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh
Nữ ThiênTân
Nữ Liêu Ninh
Nữ ThiênTân
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Giang Tô(N)
Nữ ThiênTân
Nữ Giang Tô(N)
Nữ ThiênTân
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ ThiênTân(N)
Nữ Thượng Hải
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ ThiênTân
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ ThiênTân
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân(N)
Nữ SơnĐông
Nữ ThiênTân(N)
Nữ SơnĐông
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ ThiênTân
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ ThiênTân
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân(N)
Nữ Thiểm Tây
Nữ ThiênTân(N)
Nữ Thiểm Tây
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông
Nữ ThiênTân
Nữ SơnĐông
Nữ ThiênTân
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Quân giải phóng(N)
Nữ ThiênTân
Nữ Quân giải phóng(N)
Nữ ThiênTân
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân(N)
Nữ Giang Tô
Nữ ThiênTân(N)
Nữ Giang Tô
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân
Nữ Bắc Kinh
Nữ ThiênTân
Nữ Bắc Kinh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ ThiênTân
Nữ Tứ Xuyên
Nữ ThiênTân
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân
Nữ Xuelian Tân Cương
Nữ ThiênTân
Nữ Xuelian Tân Cương
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ ThiênTân
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ ThiênTân
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Triết Giang
Nữ ThiênTân
Nữ Triết Giang
Nữ ThiênTân
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
Nữ Thượng Hải
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Giang Tô
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Giang Tô
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Thượng Hải
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Bắc Kinh
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Bắc Kinh
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Thượng Hải
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Thượng Hải
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ ThiênTân(N)
Nữ Thượng Hải
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Thượng Hải
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Thiểm Tây
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Thiểm Tây
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông
Nữ Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ Thượng Hải
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Giang Tô
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Giang Tô
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Hà Bắc
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Hà Bắc
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Thiểm Tây
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Thiểm Tây
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông
Nữ Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ Thượng Hải
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Thượng Hải
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Quân giải phóng
Nữ Thượng Hải
Nữ Quân giải phóng
Nữ Thượng Hải
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Giang Tô
Nữ Thượng Hải
Nữ Giang Tô
Nữ Thượng Hải
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải
Nữ Thiểm Tây
Nữ Thượng Hải
Nữ Thiểm Tây
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải
Nữ Hồ Bắc
Nữ Thượng Hải
Nữ Hồ Bắc
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ ThiênTân |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân Nữ Giang Tô | 1 0 |
T
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh Nữ ThiênTân | 0 1 |
T
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông Nữ ThiênTân | 2 1 |
B
|
CHN NGFW
|
Nữ Beikong Bắc Kinh Nữ ThiênTân | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 75% |
Nữ Thượng Hải |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải Nữ Giang Tô | 1 0 |
T
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải Nữ Bắc Kinh | 4 2 |
T
|
CHN NGFW
|
Nữ Giang Tô Nữ Thượng Hải | 1 0 |
B
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải Nữ Giang Tô | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 50% |