1
4
Hết
1 - 4
(1 - 2)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BIIK Shymkent (w) | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 |
2 | Sporting (w) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
3 | MTK Hungaria FC (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | KF Hajvalia (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ KF Hajvalia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent(N)
Nữ KF Hajvalia
Nữ BIIK Shymkent(N)
Nữ KF Hajvalia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ KF Hajvalia
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ KF Hajvalia
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ KF Hajvalia
Nữ KI Klaksvikar
Nữ KF Hajvalia
Nữ KI Klaksvikar
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Apollon Limassol LFC
Nữ KF Hajvalia
Nữ Apollon Limassol LFC
Nữ KF Hajvalia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA WUC
|
PAOK Saloniki (w)(N)
Nữ KF Hajvalia
PAOK Saloniki (w)(N)
Nữ KF Hajvalia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Nữ Sporting
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Sporting
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Sporting
Nữ MTK Hungaria FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BIIK Shymkent(N)
Nữ Sporting
Nữ BIIK Shymkent(N)
Nữ Sporting
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sporting
Nữ UD tacuense
Nữ Sporting
Nữ UD tacuense
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Sporting
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Sporting
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ CD Femarguin
Nữ Sporting
Nữ CD Femarguin
Nữ Sporting
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Sporting
Nữ Braga
Nữ Sporting
Nữ Braga
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Estoril Praia
Nữ Sporting
Nữ Estoril Praia
Nữ Sporting
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Sporting
Nữ Valadares Gaia FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Sporting
Nữ Estoril Praia
Nữ Sporting
Nữ Estoril Praia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sporting
Nữ Albergaria
Nữ Sporting
Nữ Albergaria
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sporting
Belenenses W
Nữ Sporting
Belenenses W
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sporting
Nữ A-dos-Francos
Nữ Sporting
Nữ A-dos-Francos
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|